Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Ngà
Mã sinh viên: 0541040062
Lớp: CĐ KTĐ 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 04/04/2012
2 Hóa học 1 6 6 C 6 (C) 19/03/2012
3 Tin học văn phòng 0 ** ** I ** ** 05/04/2012 20/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Toán ứng dụng 1 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 02/04/2012 23/04/2012
5 Tiếng anh 1 5 6 C 6 (C) 06/04/2012
6 Mạch điện 1 7 7.5 B 7.5 (B) 24/03/2012
7 Thực tập điện cơ bản 8 B 8 (B)
8 Vật liệu điện và an toàn điện 4 5 D 5 (D) 06/09/2012
9 Điện tử cơ bản 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 05/10/2012 22/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 7 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2012
11 Vật lý 1 I (I)
12 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.8 D 4.8 (D) 03/10/2012
14 Tiếng anh 2 6 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
15 Hóa học 1 0 2.4 F 2.4 (F) 14/07/2011
16 Mạch điện 1 I (I)
17 Điện tử cơ bản ** ** I ** ** 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Toán cao cấp 2 0 0 F (I) 02/07/2011
19 Vật lý 1 0 ** 1.7 ** F ** ** 01/08/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2 ** F ** ** 16/08/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng anh 2 0 ** 0.9 ** F ** ** 28/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 01/02/2013 17/03/2013
23 Vật lý 2 4 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2013
24 Máy điện – Khí cụ điện 6 6.4 C 6.4 (C) 01/02/2013
25 Lý thuyết điều khiển tự động 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 08/02/2013 22/03/2013
26 Điện tử công suất ** 3 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 02/02/2013 15/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đo lường- cảm biến 5 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2013
28 Tiếng anh 3 4 5.5 C 5.5 (C) 23/02/2013
29 Điện tử công suất ** ** ** ** ** ** ** 23/01/2014 22/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4 D 4 (D) 04/10/2013
31 Hệ thống điện 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 22/09/2013 15/10/2013
32 Điều khiển lôgic 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2013 11/10/2013
33 Thực tập cơ bản máy điện 8.5 A 8.5 (A)
34 Truyền động điện 0 3 2 4 F D 4 (D) 02/10/2013 19/10/2013
35 Thực tập truyền động điện 9 A 9 (A)
36 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 23/09/2013
37 Đồ án chuyên môn tự động hóa 7 7 B 7 (B) 04/10/2013
38 Cung cấp điện 7 7 B 7 (B) 25/02/2014
39 Điều khiển lập trình PLC 8 8.3 B 8.3 (B) 17/01/2014
40 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 8 8 B 8 (B) 18/02/2014
41 Thực tập đo lường điện 7.7 B 7.7 (B)
42 Thực tậpTrang bị điện 6 C 6 (C)
43 Trang bị điện 1 4.5 6 C 6 (C) 17/02/2014
44 Vi xử lý 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 17/02/2014 06/03/2014
45 Điều khiển điện - khí nén 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 30/01/2014 05/03/2014
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5.5 4.8 D 4.8 (D) 25/01/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
48 Trang bị điện 2 7 6.8 C 6.8 (C) 22/05/2014
49 Đồ án điều khiển khả trình 9 A 9 (A)
50 Điện tử cơ bản 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 31/03/2013 12/04/2013
51 Vật lý 1 0 3 3 5 F D 5 (D) 02/04/2013 13/04/2013
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 12/09/2013 09/10/2013
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 4 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 24/03/2014 08/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo