Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Võ Văn Cương
Mã sinh viên: 0541100137
Lớp: ĐH CN May 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 3 4.2 D 4.2 (D) 04/09/2012
2 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 6.1 C 6.1 (C) 23/08/2011
3 Cơ lý thuyết (CLC) 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 10/08/2011 04/10/2011
4 Công nghệ May 1 6 6.2 C 6.2 (C) 10/08/2011
5 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 31/07/2011
6 Vật lý 1 4 5.8 C 5.8 (C) 11/08/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 2 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 16/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 28/07/2011
9 Nhân trắc học(TKTT) 6 6.4 C 6.4 (C) 10/01/2012
10 Thiết kế trang phục 1 7 7.3 B 7.3 (B) 05/03/2012
11 Thực hành công nghệ may 1 7.5 B 7.5 (B)
12 Vật liệu dệt may 6 6.8 C 6.8 (C) 14/02/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 11/01/2012
14 Tiếng anh 3 7 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2012
15 Tâm lý học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 13/02/2012
16 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6.6 C 6.6 (C) 06/09/2012
17 Thiết kế trang phục 2 6 7.7 B 7.7 (B) 17/10/2012
18 Corel draw 7 6.7 C 6.7 (C) 17/10/2012
19 Kỹ thuật điện 6 7 B 7 (B) 05/09/2012
20 Tiếng anh 4 5 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2012
21 Thực hành công nghệ may 2 7 B 7 (B)
22 Mỹ thuật trang phục 7 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2013
23 Nghiên cứu thị trường 8 8 B 8 (B) 14/01/2013
24 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2013
25 Thiết kế trang phục 3 5 4.6 I D 4.6 (D) 20/01/2013
26 Công nghệ May 3 7 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2013
27 Công nghệ May 2 8 7.7 B 7.7 (B) 12/04/2013
28 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 6 6.4 C 6.4 (C) 12/09/2013
29 Hình họa 7.2 B 7.2 (B)
30 Chi phí giá thành 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 01/09/2013 27/09/2013
31 Thiết kế trang phục 4 7 7.3 B 7.3 (B) 01/10/2013
32 Thực hành công nghệ may 3 8.5 A 8.5 (A)
33 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 5 5.2 D 5.2 (D) 26/08/2013
34 Marketing ngành may 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 28/08/2013 26/09/2013
35 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 27/03/2012
36 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 7 7.5 B 7.5 (B) 02/01/2014
37 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 4 5 D 5 (D) 12/01/2014
38 Thực hành công nghệ may 4 8 B 8 (B)
39 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.8 B 7.8 (B)
40 Sáng tác thời trang 9 A 9 (A)
41 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8.3 B 8.3 (B)
42 Đồ án môn học (CN May) 7 B 7 (B)
43 Quản lý chất lượng trang phục 6 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2014
44 Công nghệ tạo mẫu 8.3 B 8.3 (B)
45 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 7 B 7 (B)
46 Thiết kế mẫu công nghiệp sản phẩm qua giặt, mài 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo