Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Thị Trầm
Mã sinh viên: 0541110057
Lớp: ĐH TKTT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 8 3.6 6.9 F C 6.9 (C) 23/08/2011 29/09/2011
2 Công nghệ May 1 6 6.2 C 6.2 (C) 10/08/2011
3 Mỹ học đại cương 8 8 B 8 (B) 01/07/2011
4 Thiết bị May CN và bảo trì 6 6.6 C 6.6 (C) 18/07/2011
5 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 31/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
8 Cơ sở thẩm mỹ 7 7.2 B 7.2 (B) 03/03/2012
9 Nhân trắc học(TKTT) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 10/01/2012 27/02/2012
10 Thiết kế trang phục 1 6 6.3 C 6.3 (C) 06/04/2012
11 Thực hành công nghệ may 1 6.5 C 6.5 (C)
12 Marketing ngành may 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 19/02/2012 13/03/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2012
14 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2012
15 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.1 B 7.1 (B) 06/09/2012
16 ECGONOMI 6 6 C 6 (C) 13/09/2012
17 Hình họa 1 8 B 8 (B)
18 Lịch sử thời trang 6 6.5 C 6.5 (C) 16/10/2012
19 Thiết kế trang phục 2 5 8.7 A 8.7 (A) 17/10/2012
20 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2012
21 Lịch sử văn minh thế giới 5 6 C 6 (C) 28/08/2012
22 Thực hành công nghệ may 2 7 B 7 (B)
23 Tiếng anh 4 3.5 4.7 D 4.7 (D) 23/06/2014
24 Sáng tác thời trang trẻ em 9 7.5 B 7.5 (B) 20/01/2013
25 Hình hoạ 2 8 8 B 8 (B) 29/12/2012
26 Thiết kế trang phục 3 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 10/01/2013 20/01/2013
27 Công nghệ May 2 8 8.1 B 8.1 (B) 07/02/2013
28 Tiếng anh 5 4 5 D 5 (D) 26/01/2013
29 Corel draw 8 7.6 B 7.6 (B) 08/10/2013
30 Công nghệ May 3 5 5.8 C 5.8 (C) 08/09/2013
31 Thiết kế trang phục 4 8 7.9 B 7.9 (B) 30/09/2013
32 Hình hoạ 3 8.3 B 8.3 (B)
33 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
34 PhotoShop 9 9 A 9 (A) 08/10/2013
35 Sáng tác thời trang trẻ 8 B 8 (B)
36 Thực hành công nghệ may 3 8.2 B 8.2 (B)
37 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
38 Hình hoạ mầu 7.5 B 7.5 (B)
39 Công nghệ tạo mẫu 8.3 B 8.3 (B)
40 Đồ họa thời trang 9.4 A 9.4 (A)
41 Sáng tác thời trang dạ hội 9 A 9 (A)
42 Kỹ thuật hoá trang và đạo diễn sân khấu 8.3 B 8.3 (B)
43 Sáng tác thời trang ấn tượng 8.5 A 8.5 (A)
44 Sáng tác thời trang trên máy vi tính 7.5 B 7.5 (B)
45 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 7.5 B 7.5 (B)
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.8 D 4.8 (D) 26/03/2012
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 20/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Vật liệu dệt may 1 5 3.3 5.9 F C 5.9 (C) 01/03/2013 03/04/2013
49 Công nghệ May 1 5 5.6 C 5.6 (C) 08/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo