Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Huyền Trang
Mã sinh viên: 0541180096
Lớp: ĐH TA 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 18/07/2011
2 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 10/08/2011
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2011
4 Đọc - Viết 2 7 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2011
5 Nghe - Nói 2 8 8.2 B 8.2 (B) 15/08/2011
6 Ngữ âm tiếng Anh 6 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2011
7 Xã hội học ** ** ** ** ** ** ** 09/09/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Giới thiệu hội họa Việt nam ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Kinh tế học đại cương 5 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2012
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2012
11 Đọc - Viết 3 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2012
12 Kỹ năng thuyết trình 6 7 B 7 (B) 15/03/2012
13 Nghe - Nói 3 5 6.1 C 6.1 (C) 09/02/2012
14 Ngữ pháp Tiếng Anh 8 8.1 B 8.1 (B) 14/01/2012
15 Tiếng Việt thực hành 5 6.1 C 6.1 (C) 13/01/2012
16 Tâm lý học người tiêu dùng 5 6.1 C 6.1 (C) 23/01/2013
17 Phương pháp nghiên cứu KH ** ** ** ** ** ** ** 06/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Dẫn luận ngôn ngữ học 5 6 C 6 (C) 24/09/2012
19 Đọc - Viết 4 7 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2012
20 Nghe - Nói 4 7 7.5 B 7.5 (B) 24/09/2012
21 Tiếng Nhật 1 9 9.1 A 9.1 (A) 01/10/2012
22 Từ vựng học 9 8.7 A 8.7 (A) 20/09/2012
23 Văn học Anh-Mỹ 7 7.3 B 7.3 (B) 26/09/2012
24 Văn hoá Anh-Mỹ 9 9 A 9 (A) 18/01/2013
25 Nghe - Nói 5 5 6.1 C 6.1 (C) 17/01/2013
26 Đọc - Viết 5 6 6.1 C 6.1 (C) 07/01/2013
27 Lý thuyết dịch 6 6.9 C 6.9 (C) 19/01/2013
28 Tiếng Nhật 2 9 9.1 A 9.1 (A) 18/01/2013
29 Kỹ năng văn phòng 7 7 B 7 (B) 23/08/2013
30 Tiếng Nhật 3 9 9.3 A 9.3 (A) 14/09/2013
31 Kỹ thuật biên dịch 1 7 7.4 B 7.4 (B) 08/09/2013
32 Kỹ thuật phiên dịch 1 8 7.8 B 7.8 (B) 02/09/2013
33 Ngữ nghĩa 8 7.8 B 7.8 (B) 28/08/2013
34 Kỹ thuật biên dịch 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2014
35 Kỹ thuật biên dịch 3 7 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2014
36 Kỹ thuật phiên dịch 2 4 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2013
37 Kỹ năng làm việc 8 7.8 B 7.8 (B) 20/01/2014
38 Giao thoa văn hoá 8 8.2 B 8.2 (B) 29/05/2014
39 Kỹ thuật phiên dịch 3 6 6.5 C 6.5 (C) 16/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8 B 8 (B)
41 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2012
42 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 26/03/2012
43 Toán cao cấp C1 ** ** ** ** ** ** ** 15/08/2013 10/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 22/08/2013 20/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo