Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Thuỳ Vân
Mã sinh viên: 0541390128
Lớp: ĐH Việt Nam học 2_K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đọc - viết 1 7 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2015
2 Nghe - nói 2 8.5 8.6 A 8.6 (A) 06/07/2015
3 Nhập môn tin học 6 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2011
4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2011
5 Pháp luật trong Du lịch 6 6.3 C 6.3 (C) 29/07/2011
6 Tiếng anh 2 6 5.9 C 5.9 (C) 27/07/2011
7 Lịch sử Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 19/07/2011
8 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 9 9.2 A 9.2 (A) 11/08/2011
9 Nhập môn khoa học du lịch 9 9 A 9 (A) 19/07/2011
10 Dân tộc học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2012
11 Đọc - Viết 2 5 6 C 6 (C) 22/08/2013
12 Tiếng anh 3 7.5 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2014
13 Kỹ năng thuyết trình 7 7 B 7 (B) 07/01/2014
14 Tiếng Việt thực hành 7 7 B 7 (B) 15/01/2014
15 Nghe - Nói 3 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2014
16 Đọc - Viết 3 6.5 7 B 7 (B) 01/01/2014
17 Cơ sở văn hóa Việt Nam (DL) 9 8.8 A 8.8 (A) 05/01/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 13/01/2012
19 Ngôn ngữ học đối chiếu 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2012
20 Bản sắc văn hóa Việt Nam 10 10 A 10 (A) 10/01/2012
21 Du lịch và môi trường 9 8.8 A 8.8 (A) 03/02/2012
22 Lịch sử văn học Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2012
23 Tâm lý học du lịch 8 8.1 B 8.1 (B) 13/01/2012
24 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2014
25 Tiếng Nhật 1 5 5.9 C 5.9 (C) 24/06/2014
26 Nghe - nói 4 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/06/2015
27 Đọc - viết 4 4 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2016
28 Tiếng Anh nâng cao 1 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2012
29 Phương pháp nghiên cứu KH 7 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2012
30 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 7 7.7 B 7.7 (B) 18/09/2012
31 Nhập môn khu vực học và Việt Nam học 9 9 A 9 (A) 06/09/2012
32 Tổ chức sự kiện I (I)
33 Tổng quan di sản văn hóa thế giới 8 8.3 B 8.3 (B) 19/09/2012
34 Giao lưu văn hóa quốc tế 7 7.5 B 7.5 (B) 18/09/2012
35 Dẫn luận ngôn ngữ học 7.5 7.9 B 7.9 (B) 03/09/2015
36 Thống kê xã hội 6 6.2 C 6.2 (C) 10/01/2014
37 Lý thuyết dịch 8 7.6 B 7.6 (B) 04/01/2015
38 Văn hoá Anh-Mỹ 6.5 6.9 C 6.9 (C) 28/01/2015
39 Nghe - Nói 5 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2014
40 Tiếng Nhật 2 7 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2015
41 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 7 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2013
42 Thống kê xã hội 4 4.7 D 4.7 (D) 18/01/2013
43 Lịch sử văn minh thế giới 8 8.3 B 8.3 (B) 20/01/2013
44 Kinh tế Việt Nam 8 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2013
45 Văn học dân gian Việt Nam 9 9.2 A 9.2 (A) 14/01/2013
46 Tiếng Anh nâng cao 2 7 7 B 7 (B) 22/01/2013
47 Di sản văn hóa truyền thống Việt Nam 9 9 A 9 (A) 03/01/2013
48 Giới thiệu Mỹ thuật Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2013
49 Luyện phát âm tiếng Anh 8 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2013
50 Các dân tộc ở Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2013
51 Địa lý Du lịch 8 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2013
52 Du lịch bền vững 9 9 A 9 (A) 26/08/2013
53 Tiếng Anh nâng cao 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
54 Giao tiếp chuyên môn 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
55 Tiếng Nhật 3 4 5.6 C 5.6 (C) 06/07/2015
56 Ngữ nghĩa 9.5 8.5 A 8.5 (A) 09/07/2015
57 Kỹ thuật biên dịch 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2015
58 Văn học Anh - Mỹ 6.5 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2016
59 Kỹ năng làm việc 8 7.8 B 7.8 (B) 11/01/2015
60 Kỹ thuật biên dịch 3 7 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2015
61 Kỹ thuật biên dịch 2 7 7 B 7 (B) 28/01/2015
62 Kỹ thuật phiên dịch 2 7 7.1 B 7.1 (B) 18/12/2014
63 Xã hội học 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 26/12/2013 23/01/2014
64 Tiếng Anh Du lịch 8.5 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2014
65 Tiếng Anh Khách sạn 6 6.6 C 6.6 (C) 19/01/2014
66 Kỹ thuật phiên dịch tiếng Anh 8 8 B 8 (B) 13/01/2014
67 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3 8.8 A 8.8 (A)
68 Bản đồ du lịch 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2014
69 Du lịch sinh thái 8 8.1 B 8.1 (B) 19/05/2014
70 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 16/05/2014
71 Lễ hội Việt Nam 8 8 B 8 (B) 17/06/2014
72 Thực tập tốt nghiệp (HDDL) 9.5 A 9.5 (A)
73 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/06/2015
74 Thực tập tốt nghiệp (TA) 6.5 C 6.5 (C)
75 Nghe - nói 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 09/02/2015
76 Đọc - Viết 5 6 6.6 C 6.6 (C) 27/08/2014
77 Kỹ năng học tiếng Anh 8.5 8.5 A 8.5 (A) 08/09/2014
78 Từ vựng học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2014
79 Kỹ thuật phiên dịch 1 7 7 B 7 (B) 04/02/2015
80 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2014
81 Kỹ năng văn phòng 0 6.5 2.9 7.3 F B 7.3 (B) 01/09/2015 14/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo