Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thơm
Mã sinh viên: 0641090055
Lớp: ĐH QTKD 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 8 8 B 8 (B) 01/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 10 ** 10 ** A ** ** 09/04/2013 09/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tâm lý học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 7 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 3 4.7 D 4.7 (D) 14/09/2012
9 Kinh tế vi mô 9 8.1 B 8.1 (B) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 8 8 B 8 (B) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2012
14 Nghe - Nói 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2013
15 Đọc - Viết 2 7 7.4 B 7.4 (B) 22/08/2013
16 Ngữ âm tiếng Anh 8 8.1 B 8.1 (B) 16/09/2013
17 Kỹ năng thuyết trình 8 8.1 B 8.1 (B) 02/01/2014
18 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8 B 8 (B) 10/01/2014
19 Nghe - Nói 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2014
20 Đọc - Viết 3 7.5 7.4 B 7.4 (B) 01/01/2014
21 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 8 7.6 B 7.6 (B) 06/01/2014
22 Tin văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2013
23 Nguyên lý kế toán (DL) 6 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2013
24 Quản trị học 7 7.4 B 7.4 (B) 04/01/2013
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2013
26 Kinh tế vĩ mô 5 5.9 C 5.9 (C) 17/01/2013
27 Marketing căn bản 6 7 B 7 (B) 19/01/2013
28 Lý thuyết thống kê 8 7.9 B 7.9 (B) 06/01/2013
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
30 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7 B 7 (B) 25/08/2013
31 Kế toán tài chính 4 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2013
32 Tài chính tiền tệ 7 7.1 B 7.1 (B) 08/09/2013
33 Thống kê doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 29/08/2013
34 Kinh tế lượng 5 6 C 6 (C) 07/09/2013
35 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7.5 7.6 B 7.6 (B) 13/09/2013
36 Tiếng Nhật 1 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2014
37 Tiếng Anh giao tiếp 4 6.5 6.9 C 6.9 (C) 24/06/2014
38 Ngữ pháp Tiếng Anh 5.5 6.4 C 6.4 (C) 11/07/2014
39 Dẫn luận ngôn ngữ học 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/07/2014
40 Nghe - Nói 4 7 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2014
41 Đọc - Viết 4 6.5 6.6 C 6.6 (C) 01/07/2014
42 Văn học Anh-Mỹ 6.5 7.1 B 7.1 (B) 07/07/2014
43 Nghe - Nói 5 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
44 Văn hoá Anh-Mỹ 6.5 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
45 Tiếng Nhật 2 4 5.3 D 5.3 (D) 09/01/2015
46 Lý thuyết dịch 7 6.9 C 6.9 (C) 04/01/2015
47 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2014
48 Quản trị Marketing 5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2014
49 Toán tài chính 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 01/01/2014 23/01/2014
50 Thị trường chứng khoán 3.5 4.9 D 4.9 (D) 13/01/2014
51 Giao tiếp kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2014
52 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.7 A 8.7 (A) 16/01/2014
53 Ngữ nghĩa 8 7.9 B 7.9 (B) 09/07/2015
54 Tiếng Nhật 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2015
55 Tiếng Anh thương mại 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2015
56 Quản trị sản xuất 1 4 4.7 D 4.7 (D) 04/07/2014
57 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2014
58 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
59 Kinh tế bảo hiểm 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2014
60 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2014
61 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2014
62 Quản trị nhân lực 9 8.6 A 8.6 (A) 17/06/2014
63 Kỹ năng làm việc 7 7 B 7 (B) 11/01/2015
64 Chiến lược kinh doanh 7 7 B 7 (B) 27/12/2014
65 Kỹ thuật biên dịch 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
66 Tin quản trị 9 8.5 A 8.5 (A) 15/01/2015
67 Kỹ thuật biên dịch 3 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
68 Kỹ thuật phiên dịch 2 6 6.1 C 6.1 (C) 18/12/2014
69 Quản trị sản xuất 2 7 7 B 7 (B) 07/01/2015
70 Quản trị chất lượng 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 04/01/2015 30/01/2015
71 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.6 C 6.6 (C) 18/12/2014
72 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 9 A 9 (A)
73 Thực tập tốt nghiệp (TA) 7 B 7 (B)
74 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
75 Giao thoa văn hoá 7.5 7.7 B 7.7 (B) 10/06/2015
76 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 7 6.8 C 6.8 (C) 15/06/2015
77 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 8.5 8.4 B 8.4 (B) 08/09/2014
78 Đọc - Viết 5 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 27/08/2014 25/09/2014
79 Kỹ năng học tiếng Anh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 08/09/2014
80 Nguyên lý kế toán (DL) 7 7.3 B 7.3 (B) 19/08/2013
81 Xã hội học 7 7 B 7 (B) 08/02/2015
82 Từ vựng học 7 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2014
83 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2013
84 Đọc - Viết 1 6 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2014
85 Kỹ thuật biên dịch 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 03/03/2014
86 Kỹ thuật phiên dịch 1 7 7.3 B 7.3 (B) 03/03/2014
87 Nghe - Nói 1 8 8.1 B 8.1 (B) 28/02/2014
88 Tiếng Việt thực hành 6.5 6.9 C 6.9 (C) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo