Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hải Yến
Mã sinh viên: 0641110004
Lớp: ĐH TKTT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 20/03/2012
2 Vật liệu dệt may 7 7.7 B 7.7 (B) 25/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 8 8 B 8 (B) 02/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.5 B 7.5 (B) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 8 B 8 (B) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 5.4 D 5.4 (D) 29/09/2012
7 Công nghệ May 1 9 8.9 A 8.9 (A) 25/09/2012
8 Mỹ học đại cương 8 8 B 8 (B) 18/09/2012
9 Thiết bị May CN và bảo trì 9 8.5 A 8.5 (A) 14/09/2012
10 Nhập môn tin học 10 9.9 A 9.9 (A) 12/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.2 B 8.2 (B) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 31/01/2013 ĐPK
14 Tiếng anh 3 6 6.9 C 6.9 (C) 29/01/2013 ĐPK
15 Thiết kế trang phục 1 6 6.8 C 6.8 (C) 21/01/2013
16 Cơ sở thẩm mỹ 10 9.8 A 9.8 (A) 06/01/2013
17 Nhân trắc học(TKTT) 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2013
18 Thực hành công nghệ may 1 9 A 9 (A)
19 Marketing ngành may 8 7.8 B 7.8 (B) 20/01/2013
20 Hình họa 1 9 A 9 (A)
21 Lịch sử thời trang 9.5 8.7 A 8.7 (A) 19/09/2013
22 ECGONOMI 8 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2013
23 Lịch sử văn minh thế giới 9 8.7 A 8.7 (A) 04/09/2013
24 Thực hành công nghệ may 2 8.7 A 8.7 (A)
25 Thiết kế trang phục 2 9 8.7 A 8.7 (A) 08/10/2013
26 Cơ sở văn hoá Việt Nam 9 8.8 A 8.8 (A) 30/08/2013
27 Tiếng anh 5 8 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2014
28 Hình hoạ 2 9 A 9 (A)
29 Sáng tác thời trang trẻ em 8 B 8 (B)
30 Thiết kế trang phục 3 8.5 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2014
31 Công nghệ May 2 8.5 7.8 B 7.8 (B) 21/03/2014
32 PhotoShop 8 8.1 B 8.1 (B) 18/06/2014
33 Thiết kế trang phục 4 8.5 8.6 A 8.6 (A) 25/09/2014
34 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 8.5 9 A 9 (A) 23/06/2014
35 Hình hoạ 3 7.3 B 7.3 (B)
36 Công nghệ May 3 9.5 8.8 A 8.8 (A) 24/06/2014
37 Corel draw 9 9.1 A 9.1 (A) 18/06/2014
38 Thực hành công nghệ may 3 8.8 A 8.8 (A)
39 Ký hoạ 8.8 A 8.8 (A)
40 Sáng tác thời trang dạ hội 8.8 A 8.8 (A)
41 Công nghệ tạo mẫu 8.8 A 8.8 (A)
42 Hình hoạ mầu 7.3 B 7.3 (B)
43 Đồ họa thời trang 8.5 A 8.5 (A)
44 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 3 học phần sau - TKTT) 9 A 9 (A)
45 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 8.5 A 8.5 (A)
46 Tiếng anh 3 8 8.3 B 8.3 (B) 02/03/2014
47 Sáng tác thời trang trẻ 8.7 A 8.7 (A)
48 Tiếng anh 4 8 8.4 B 8.4 (B) 06/03/2013
49 Thiết kế trang phục 1 9 8.8 A 8.8 (A) 15/08/2013
50 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo