Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Tiến Vượng
Mã sinh viên: 0741080038
Lớp: ÐH NL 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.1 D 5.1 (D) 01/03/2013
2 Nhập môn tin học 9 8.5 A 8.5 (A) 27/02/2013
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.2 C 6.2 (C) 11/03/2013
4 Toán cao cấp 1 (100301) 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 01/03/2013 23/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 10/09/2013
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 27/08/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Kinh tế học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2013
9 Vật lý 1 7 6 C 6 (C) 05/09/2013
10 Kỹ thuật điện 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/09/2013 30/09/2013
11 Điện tử cơ bản I (I)
12 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4 D 4 (D) 01/09/2013
13 Toán cao cấp 2 I (I)
14 Tin học văn phòng I (I)
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 30/06/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Quy hoạch tuyến tính 5 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2013
17 Vật lý 2 0 4 1 3.7 F F 3.7 (F) 19/01/2014 27/01/2014
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
19 Tiếng anh 3 4.5 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2014
20 Kỹ thuật nhiệt (NL) 5 5 D 5 (D) 31/12/2013
21 Thực tập điện cơ bản 0 F (I)
22 Cơ kỹ thuật 1 1.5 2.3 2.7 F F 2.7 (F) 29/12/2013 24/01/2014
23 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2014
24 Kỹ thuật lạnh I (I)
25 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 4.7 Y 4.7 (Y)
26 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh I (I)
27 Kỹ thuật điện tử I (I)
28 CAD I (I)
29 Lò hơi và mạng nhiệt ** ** ** (I) 23/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tin học văn phòng I (I)
31 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh ** ** ** (I) 28/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tính toán thiết kế kho lạnh I (I)
33 Tự động hoá hệ thống lạnh I (I)
34 Kỹ thuật điều hoà không khí I (I)
35 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 8 G 8 (G)
36 Toán cao cấp 1 0.5 6.5 2 6 K TBK 6 (TBK) 13/03/2015 25/03/2015
37 Vật lý 0 3.5 1 4 K Y 4 (Y) 17/03/2015 27/03/2015
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 TBK 6 (TBK) 16/03/2015
39 Điện tử cơ bản 8.5 8 B 8 (B) 28/02/2014
40 Toán cao cấp 2 4 5 D 5 (D) 02/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo