Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Ngọc Quý
Mã sinh viên: 0741180048
Lớp: ÐH TA 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 3 7 3.9 6.5 F C 6.5 (C) 13/03/2013 28/03/2013
2 Đọc - Viết 1 9 8.8 A 8.8 (A) 02/03/2013
3 Kỹ năng học tiếng Anh 7 6.8 C 6.8 (C) 29/03/2013
4 Nghe - Nói 1 9 9 A 9 (A) 06/03/2013
5 Tiếng Anh giao tiếp 1 7 7.1 B 7.1 (B) 11/03/2013
6 Nghe - Nói 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2013
7 Đọc - Viết 2 8 7.2 B 7.2 (B) 22/08/2013
8 Ngữ âm tiếng Anh I (I)
9 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 30/08/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
11 Nhập môn tin học ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tiếng Anh giao tiếp 2 6 5.6 C 5.6 (C) 07/09/2013
13 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
14 Kỹ năng thuyết trình I (I)
15 Tiếng Việt thực hành I (I)
16 Nghe - Nói 3 I (I)
17 Đọc - Viết 3 I (I)
18 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành I (I)
19 Tiếng Anh giao tiếp 3 ** ** ** ** ** ** ** 07/01/2014 11/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Xã hội học 2 3.3 F 3.3 (F) 07/01/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 30/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Nghe - nói 3 I (I)
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 27/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng Trung 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng Trung 1 I (I)
26 Tiếng Anh giao tiếp 4 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2014
27 Nghe - Nói 4 6 6.6 C 6.6 (C) 28/06/2014
28 Đọc - Viết 4 8 7.2 B 7.2 (B) 20/10/2014 ĐPK
29 Ngữ pháp Tiếng Anh 2.5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 11/07/2014 13/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Văn học Anh-Mỹ 4 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 07/07/2014 09/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Dẫn luận ngôn ngữ học I (I)
32 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 13/12/2014
33 Lý thuyết dịch ** ** ** ** ** ** ** 04/01/2015 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Nghe - Nói 5 6.5 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2014
35 Đọc - Viết 5 ** ** ** ** ** ** ** 30/12/2014 28/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Văn hoá Anh-Mỹ ** ** ** ** 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng Nhật 2 I (I)
38 Nghe - nói 5 I (I)
39 Đọc - viết 5 I (I)
40 Dẫn luận ngôn ngữ học I (I)
41 Kỹ thuật biên dịch 1 I (I)
42 Ngữ nghĩa ** ** ** ** ** ** ** 09/07/2015 12/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Kỹ thuật phiên dịch 1 0 0 F (I) 16/06/2015
44 Tiếng Anh thương mại 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/10/2015 ĐPK
45 Kỹ thuật biên dịch 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 27/01/2016
46 Kỹ thuật biên dịch 3 7.5 7.4 B 7.4 (B) 27/01/2016
47 Kỹ thuật phiên dịch 2 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2016
48 Tiếng Việt thực hành 7.5 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
49 kỹ năng làm việc 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/01/2016
50 Ngữ nghĩa I (I)
51 Giáo dục thể chất 1 I (I)
52 Giao thoa văn hoá 7 7.2 B 7.2 (B) 19/05/2016
53 Ngữ pháp Tiếng Anh ** ** ** ** 14/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Thực tập tốt nghiệp (TA) 0 F (I)
55 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 7 7.2 B 7.2 (B) 24/05/2016
56 Văn hoá Anh-Mỹ 6 6.5 C 6.5 (C) 02/03/2017
57 Tiếng Anh giao tiếp 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/02/2017
58 Nhập môn tin học I (I)
59 Đọc - viết 3 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/08/2015
60 Đọc - Viết 3 ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Kỹ năng học tiếng Anh 0 0 F (I) 08/09/2014
62 Tâm lý học người tiêu dùng 4 4.5 D 4.5 (D) 09/02/2015
63 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
64 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
65 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Lý thuyết dịch 7 5.5 C 5.5 (C) 29/08/2015
67 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2016
68 Kỹ thuật biên dịch 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/02/2016
69 Kỹ thuật phiên dịch 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/02/2016
70 Tâm lý học người tiêu dùng I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo