Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Văn Huy
Mã sinh viên: 0941010632
Lớp: ĐH CK 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2 5 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 06/01/2015 04/02/2015
2 Hình họa 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 06/01/2015 25/02/2015 ĐPK
3 Vật liệu học 2 4 D 4 (D) 31/12/2014
4 Cơ lý thuyết 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 14/01/2015 07/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Vẽ kỹ thuật 0 ** 2.2 ** F ** ** 17/06/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 08/06/2015
11 Vật lý 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 11/06/2015 06/08/2015
12 Sức bền vật liệu 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 11/06/2015 06/08/2015
13 Toán cao cấp 2A 6 6.5 C 6.5 (C) 06/06/2015
14 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 06/07/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
16 Nguyên lý máy 0 2.5 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 09/06/2015 05/08/2015
17 Hình họa 2 2.5 3 3.3 F F 3.3 (F) 31/08/2015 17/09/2015
18 Hình họa ** ** ** ** 26/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
20 Pháp luật đại cương I (I)
21 CAD 8 8 B 8 (B) 29/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 10 8.8 A 8.8 (A) 29/12/2015
23 Tiếng Anh 1 7 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2016
24 Kỹ thuật điện 1.5 3.2 F 3.2 (F) 11/01/2016
25 Thuỷ lực đại cương 1 3 F 3 (F) 11/01/2016
26 Chi tiết máy 1 3.3 F 3.3 (F) 18/12/2015
27 Nguyên lý cắt 2 4 D 4 (D) 24/01/2016
28 Dung sai và kỹ thuật đo 1 3 F 3 (F) 01/01/2016
29 Máy cắt 0 2.5 F 2.5 (F) 19/06/2016
30 Thuỷ lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
32 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
33 Hóa học đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 27/06/2016
34 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
35 Tiếng Anh 2 5 4.7 D 4.7 (D) 08/07/2016
36 Lý thuyết điều khiển 0 2 F 2 (F) 25/06/2016
37 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/06/2017
39 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
40 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2017
41 CAD/CAE 7 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2017
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
43 Công nghệ CNC 6 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2016
44 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 19/12/2016
45 Tiếng Anh 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
46 Phương pháp tính 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
47 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2016
48 Công nghệ chế tạo máy 1 1.5 3.5 F 3.5 (F) 10/01/2017
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
50 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
51 Đồ gá 3.5 5 D 5 (D) 11/06/2017
52 CAD/CAM 3 4.2 D 4.2 (D) 01/08/2017
53 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
54 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
55 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
56 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
57 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
58 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
59 Hình họa 3.5 4 D 4 (D) 07/03/2017
60 Vẽ kỹ thuật 3 3.8 F 3.8 (F) 19/02/2017
61 Vật lý 5.5 5.9 C 5.9 (C) 16/02/2017
62 Sức bền vật liệu 0 2.5 F 2.5 (F) 02/02/2016
63 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2017
65 Sức bền vật liệu 0.5 2.9 F 2.9 (F) 22/08/2017
66 Kỹ thuật điện 1.5 3.3 F 3.3 (F) 29/08/2017
67 Vẽ kỹ thuật 2 3.5 F 3.5 (F) 27/08/2016
68 Kỹ thuật điện 2.5 3.5 F 3.5 (F) 31/08/2016
69 Tổ chức và quản lý sản xuất 8.5 8.3 B 8.3 (B) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo