Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Đăng Minh
Mã sinh viên: 0941030309
Lớp: ĐH ÔTÔ 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
4 Hình họa 2 4.5 D 4.5 (D) 01/02/2015
5 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 05/02/2015
6 Vật lý 3 4.3 D 4.3 (D) 06/02/2015
7 Cơ lý thuyết 2.5 4.6 D 4.6 (D) 07/02/2015
8 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
9 Toán cao cấp 2A 3 4 D 4 (D) 01/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 4 4.4 D 4.4 (D) 16/07/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 02/07/2015 17/08/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
13 Sức bền vật liệu 2 4.3 D 4.3 (D) 20/06/2015
14 Hóa học đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2015
15 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
16 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
17 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
18 Hóa học đại cương I (I)
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** 18/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** 23/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Sức bền vật liệu ** ** ** ** 05/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 10/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 03/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2016
25 An toàn và môi trường công nghiệp 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2017
26 CAD 6 5.7 C 5.7 (C) 16/02/2017
27 Tiếng Anh 1 8 8.3 B 8.3 (B) 15/02/2017
28 Vật liệu học 4.5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2017
29 Nguyên lý động cơ đốt trong ** ** ** ** 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2017
31 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2017
32 Giáo dục thể chất 3 I (I)
33 Phương pháp tính 2.5 3.5 F 3.5 (F) 12/01/2017
34 Kỹ thuật điện I (I)
35 Nhiệt kỹ thuật I (I)
36 Giáo dục thể chất 3 I (I)
37 Nguyên lý máy ** ** ** (I) 20/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** 18/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Vật liệu học ** ** ** (I) 25/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tiếng Anh 1 I (I)
41 Phương pháp tính I (I)
42 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
43 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2017
44 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2017
45 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Kết cấu động cơ 8 8.3 B 8.3 (B) 26/09/2017
47 Kết cấu ô tô 8 8.1 B 8.1 (B) 18/08/2017
48 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 5.5 6 C 6 (C) 03/08/2017
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.5 C 5.5 (C) 25/07/2017
50 Tiếng Anh 2 7 7.4 B 7.4 (B) 21/08/2017
51 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô I (I)
52 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
53 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
54 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
55 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
56 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
57 Pháp luật đại cương I (I)
58 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô I (I)
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
60 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 10/03/2017
61 Toán cao cấp 1 9 9 A 9 (A) 13/03/2017
62 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 13/09/2017
65 Sức bền vật liệu 9 9 A 9 (A) 20/09/2016
66 Kỹ thuật điện 8 7.9 B 7.9 (B) 15/09/2016
67 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo