Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thu Trang
Mã sinh viên: 0941180096
Lớp: ĐH TA 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 6 C 6 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
4 Toán cao cấp 1 2 2.5 3.2 3.5 F F 3.5 (F) 09/02/2015 03/03/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 03/02/2015
6 Nghe - nói 1 6.5 7 B 7 (B) 06/02/2015
7 Đọc - viết 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 03/02/2015
8 Nghe - nói 2 9 8.8 A 8.8 (A) 06/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 26/08/2015 25/09/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2015
11 Đọc - viết 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 01/07/2015
12 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2015
13 Ngữ âm Tiếng Anh 7 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2015
14 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 8.5 8.1 B 8.1 (B) 28/12/2015
15 Giáo dục thể chất 3 6 6.5 C 6.5 (C) 31/12/2015
16 Đọc - viết 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
17 Nghe - nói 3 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2016
19 Tin học văn phòng 5 5.1 D 5.1 (D) 22/12/2015
20 Pháp luật đại cương I (I)
21 Đọc - viết 4 6 6.4 C 6.4 (C) 01/07/2016
22 Nghe - nói 4 6.5 6.6 C 6.6 (C) 06/07/2016
23 Tiếng Trung 1 9 8.9 A 8.9 (A) 06/07/2016
24 Tiếng Việt thực hành 9 8.7 A 8.7 (A) 24/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 07/06/2016
26 Đọc - viết 5 I (I)
27 Tiếng Trung 2 ** ** ** (I) 18/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Dẫn luận ngôn ngữ học ** ** ** (I) 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Nghe - nói 5 ** ** ** (I) 07/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Lý thuyết dịch I (I)
31 Tiếng Trung 3 I (I)
32 Văn học Anh - Mỹ I (I)
33 Xã hội học ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Phương pháp nghiên cứu khoa học I (I)
35 Kỹ thuật biên dịch 2 I (I)
36 Kỹ thuật phiên dịch 2 I (I)
37 Ngữ nghĩa I (I)
38 Toán cao cấp 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2016
39 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.3 C 6.3 (C) 08/09/2016
40 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 8.5 A 8.5 (A) 07/09/2016
41 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 24/02/2016
42 Kỹ thuật phiên dịch 1 7 6.9 C 6.9 (C) 10/08/2017
43 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 13/09/2017
44 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2016
45 Kỹ thuật biên dịch 1 7.5 7.9 B 7.9 (B) 25/08/2017
46 Địa lý kinh tế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo