Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Ngọc Phương Thảo
Mã sinh viên: 0941180109
Lớp: ĐH TA 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 B 8 (B) 09/10/2014
4 Toán cao cấp 1 1 3.5 3.4 5.1 F D 5.1 (D) 09/02/2015 03/03/2015
5 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 03/02/2015
6 Nghe - nói 1 8 8.4 B 8.4 (B) 06/02/2015
7 Đọc - viết 1 8 7.9 B 7.9 (B) 03/02/2015
8 Nghe - nói 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 06/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2015
11 Đọc - viết 2 8.5 8.4 B 8.4 (B) 01/07/2015
12 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 8 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2015
13 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 18/05/2016
14 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 9.5 8.8 A 8.8 (A) 28/12/2015
15 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2015
16 Ngữ âm Tiếng Anh 8 8.3 B 8.3 (B) 15/12/2015
17 Đọc - viết 3 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2016
18 Nghe - nói 3 7 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2016
20 Tin học văn phòng 5 5.1 D 5.1 (D) 22/12/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.7 D 4.7 (D) 11/07/2016
22 Đọc - viết 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2016
23 Tiếng Trung 1 8.5 8.6 A 8.6 (A) 06/07/2016
24 Tiếng Việt thực hành 7 7.4 B 7.4 (B) 24/07/2016
25 Nghe - nói 4 6 6 C 6 (C) 06/07/2016
26 Đọc - viết 5 I (I)
27 Dẫn luận ngôn ngữ học ** ** ** (I) 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Nghe - nói 5 ** ** ** (I) 07/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng Trung 3 I (I)
30 Văn học Anh - Mỹ I (I)
31 Xã hội học ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Phương pháp nghiên cứu khoa học I (I)
33 Kỹ thuật biên dịch 2 I (I)
34 Ngữ nghĩa I (I)
35 Pháp luật đại cương I (I)
36 Kỹ thuật phiên dịch 2 I (I)
37 Dẫn luận ngôn ngữ học 3 4.5 D 4.5 (D) 08/09/2016
38 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 8.7 A 8.7 (A) 07/09/2016
39 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 25/02/2016
40 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 24/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kỹ thuật phiên dịch 1 7 7.3 B 7.3 (B) 10/08/2017
42 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 6.5 6.6 C 6.6 (C) 13/09/2017
43 Kỹ thuật biên dịch 1 8 8 B 8 (B) 25/08/2017
44 Địa lý kinh tế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo