Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thanh Hằng
Mã sinh viên: 0941180164
Lớp: ĐH TA 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 09/10/2014
4 Toán cao cấp 1 1 2 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 09/02/2015 03/03/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 03/02/2015
6 Nghe - nói 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2015
7 Đọc - viết 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/02/2015
8 Nghe - nói 2 8.5 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 2 6 3 5.7 F C 5.7 (C) 26/08/2015 25/09/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 03/07/2015 15/08/2015
11 Đọc - viết 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 01/07/2015
12 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 6 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2015
13 Ngữ âm Tiếng Anh 8.5 8.2 B 8.2 (B) 24/12/2015
14 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 31/12/2015
15 Đọc - viết 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
16 Nghe - nói 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 26/01/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2016
18 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 7 7.2 B 7.2 (B) 25/12/2015
19 Tin học văn phòng 5 4.6 D 4.6 (D) 22/12/2015
20 Pháp luật đại cương I (I)
21 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) I (I)
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 11/07/2016
23 Nghe - nói 4 5 5.5 C 5.5 (C) 12/07/2016
24 Tiếng Việt thực hành 9 8.7 A 8.7 (A) 24/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2016
26 Tiếng Trung 1 8.5 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2016
27 Đọc - viết 4 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2016
28 Dẫn luận ngôn ngữ học 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/09/2015
29 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2017
30 Đọc - viết 5 I (I)
31 Tiếng Trung 2 ** ** ** (I) 18/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Dẫn luận ngôn ngữ học ** ** ** (I) 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Nghe - nói 5 I (I)
34 Tiếng Trung 3 I (I)
35 Văn học Anh - Mỹ I (I)
36 Xã hội học ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Phương pháp nghiên cứu khoa học I (I)
38 Ngữ nghĩa I (I)
39 Kỹ thuật phiên dịch 2 I (I)
40 Kỹ thuật biên dịch 2 I (I)
41 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 22/02/2016
42 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 8.7 A 8.7 (A) 07/09/2016
43 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 23/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Kỹ thuật biên dịch 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2017
45 Kỹ thuật phiên dịch 1 5.5 6 C 6 (C) 10/08/2017
46 Địa lý kinh tế 5 5.3 D 5.3 (D) 24/08/2017
47 Lý thuyết dịch 4 4.5 D 4.5 (D) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo