Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thu Huệ
Mã sinh viên: 0941180193
Lớp: ĐH TA 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
4 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 09/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 03/02/2015
6 Nghe - nói 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 06/02/2015
7 Đọc - viết 1 5 5.6 C 5.6 (C) 03/02/2015
8 Nghe - nói 2 8 8.1 B 8.1 (B) 06/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 26/08/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2015
11 Đọc - viết 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2015
12 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 6 6.4 C 6.4 (C) 06/07/2015
13 Ngữ âm Tiếng Anh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2015
14 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2015
15 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 31/12/2015
16 Đọc - viết 3 7.5 7 B 7 (B) 07/01/2016
17 Nghe - nói 3 6 6.1 C 6.1 (C) 26/01/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2016
19 Tin học văn phòng 7 5.7 C 5.7 (C) 22/12/2015
20 Tiếng Việt thực hành 9 8.6 A 8.6 (A) 24/07/2016
21 Tiếng Nhật 1 8 8 B 8 (B) 06/07/2016
22 Nghe - nói 4 4 4.4 D 4.4 (D) 12/07/2016
23 Đọc - viết 4 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2016
24 Đọc - viết 5 6 6.4 C 6.4 (C) 12/01/2017
25 Lý thuyết dịch 2.5 3.3 F 3.3 (F) 23/12/2016
26 Nghe - nói 5 4 4.4 D 4.4 (D) 07/02/2017
27 Tiếng Nhật 2 8 8.3 B 8.3 (B) 16/01/2017
28 Văn học Anh - Mỹ 4 4.9 D 4.9 (D) 03/07/2017
29 Tiếng Nhật 3 9.5 9.3 A 9.3 (A) 03/07/2017
30 Kỹ thuật biên dịch 1 5 5.6 C 5.6 (C) 16/06/2017
31 Kỹ thuật phiên dịch 1 7 7 B 7 (B) 13/06/2017
32 Pháp luật đại cương 5.5 5.7 C 5.7 (C) 14/12/2016
33 Kỹ thuật biên dịch 2 I (I)
34 Ngữ nghĩa I (I)
35 Kỹ thuật phiên dịch 2 I (I)
36 Kỹ năng giao tiếp 7 6.9 C 6.9 (C) 24/02/2017
37 Dẫn luận ngôn ngữ học 8 7.7 B 7.7 (B) 08/09/2016
38 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 8.7 A 8.7 (A) 07/09/2016
39 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.5 5.2 D 5.2 (D) 26/08/2016
40 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
41 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 24/02/2017
42 Giáo dục thể chất 4 5 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/02/2016
44 Lý thuyết dịch 6 5.8 C 5.8 (C) 24/08/2017
45 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2017
46 Địa lý kinh tế 8 8 B 8 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo