Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hiệp
Mã sinh viên: 0941180223
Lớp: ĐH TA 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 C 6 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 8.3 B 8.3 (B) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 09/10/2014
4 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 09/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 03/02/2015
6 Nghe - nói 1 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2015
7 Đọc - viết 1 6 6.4 C 6.4 (C) 03/02/2015
8 Nghe - nói 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 26/08/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2015
11 Đọc - viết 2 9.5 8.7 A 8.7 (A) 01/07/2015
12 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 8.5 8.4 B 8.4 (B) 06/07/2015
13 Giáo dục thể chất 3 8 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2015
14 Ngữ âm Tiếng Anh 8 8.2 B 8.2 (B) 15/12/2015
15 Đọc - viết 3 7.5 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2016
16 Nghe - nói 3 8 7.8 B 7.8 (B) 26/01/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2016
18 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 7 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2015
19 Tin học văn phòng ** ** ** ** 22/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2016
21 Tiếng Trung 1 8 7.9 B 7.9 (B) 06/07/2016
22 Tiếng Việt thực hành 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/07/2016
23 Nghe - nói 4 6 6.2 C 6.2 (C) 12/07/2016
24 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2016
25 Đọc - viết 4 6 6.6 C 6.6 (C) 01/07/2016
26 Đọc - viết 5 7 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2017
27 Tiếng Trung 2 9 8.7 A 8.7 (A) 18/01/2017
28 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
29 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 9.2 A 9.2 (A) 09/01/2017
30 Nghe - nói 5 7 7 B 7 (B) 07/02/2017
31 Tiếng Trung 3 8 8 B 8 (B) 04/07/2017
32 Văn học Anh - Mỹ 0 2.3 F 2.3 (F) 03/07/2017
33 Pháp luật đại cương 4 5.6 C 5.6 (C) 05/07/2017
34 Phương pháp nghiên cứu khoa học 9.5 8.5 A 8.5 (A) 16/06/2017
35 Kỹ thuật biên dịch 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 16/06/2017
36 Kỹ thuật phiên dịch 1 7.5 7.2 B 7.2 (B) 13/06/2017
37 Pháp luật đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 25/12/2016
38 Tiếng Việt thực hành 9 9 A 9 (A) 23/12/2016
39 Kỹ thuật phiên dịch 2 I (I)
40 Ngữ nghĩa I (I)
41 Kỹ thuật biên dịch 2 I (I)
42 Địa lý kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 18/02/2017
43 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 20/08/2016
44 Dẫn luận ngôn ngữ học 8.5 8.5 A 8.5 (A) 08/09/2016
45 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
46 Giáo dục thể chất 5 7 7.2 B 7.2 (B) 16/02/2017
47 Lý thuyết ngữ pháp Tiếng Anh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 8 7.9 B 7.9 (B) 13/09/2017
49 Lý thuyết dịch 7 7.1 B 7.1 (B) 27/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo