Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Việt
Mã sinh viên: 1041030132
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
4 Hình họa 0 2.3 F 2.3 (F) 24/02/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 7.5 B 7.5 (B) 27/01/2016
6 Vật lý 8 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2016
7 Toán cao cấp 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
10 Cơ lý thuyết 3 4.3 D 4.3 (D) 20/02/2016
11 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
12 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.4 D 4.4 (D) 03/07/2016
13 Toán cao cấp 2A 8 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2016
16 Sức bền vật liệu 2 4.1 D 4.1 (D) 29/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 05/06/2016
18 Hóa học đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 29/06/2016
19 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
20 Hình họa 3.5 4 D 4 (D) 26/08/2016
21 Nhiệt kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2017
22 Vật liệu học 6 6 C 6 (C) 03/01/2017
23 Phương pháp tính ** ** ** ** 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2016
25 Tiếng Anh 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 20/01/2017
26 Nguyên lý máy 5 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2016
27 Kỹ thuật điện 5 5.6 C 5.6 (C) 17/12/2016
28 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
29 Chi tiết máy 8 8.3 B 8.3 (B) 16/07/2017
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 18/06/2017
31 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 12/07/2017
32 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.6 B 7.6 (B) 13/06/2017
33 Thuỷ lực đại cương 6 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2017
34 Lý thuyết ô tô 7.5 7.6 B 7.6 (B) 07/06/2017
35 Tin học văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
36 Tiếng Anh 2 3 4.5 D 4.5 (D) 28/06/2017
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Kết cấu ô tô I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 20/12/2017
40 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
41 Kết cấu động cơ I (I)
42 CAD I (I)
43 Pháp luật đại cương I (I)
44 Kỹ năng giao tiếp I (I)
45 Phương pháp tính 8.5 7.5 B 7.5 (B) 25/08/2017
46 Hóa học đại cương 8.5 8.1 B 8.1 (B) 21/08/2017
47 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo