Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Lâm
Mã sinh viên: 1041030440
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 04/12/2015
4 Cơ lý thuyết 2 3.3 F 3.3 (F) 20/02/2016
5 Toán cao cấp 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2016
6 Hình họa 4.5 5.5 C 5.5 (C) 05/02/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
8 Vật lý 7.5 7.6 B 7.6 (B) 30/01/2016
9 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 28/01/2016
10 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
11 Sức bền vật liệu 3 4.4 D 4.4 (D) 29/06/2016
12 Hóa học đại cương 2.5 4.1 D 4.1 (D) 16/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 1 3.3 F 3.3 (F) 07/06/2016
14 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 04/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 22/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 4.5 5 D 5 (D) 23/06/2016
17 Cơ lý thuyết 3.5 4.7 D 4.7 (D) 24/08/2016
18 Toán cao cấp 1 5.5 6 C 6 (C) 23/08/2017
19 Kỹ năng giao tiếp I (I)
20 Kỹ thuật điện 3.5 4.4 D 4.4 (D) 17/12/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.1 D 4.1 (D) 23/12/2016
22 Nhiệt kỹ thuật 8 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2017
23 Tiếng Anh 1 3.5 4.6 D 4.6 (D) 20/01/2017
24 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2016
25 Phương pháp tính 4 3.7 F 3.7 (F) 28/12/2016
26 Vật liệu học 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2017
27 Nguyên lý máy 3 4.5 D 4.5 (D) 27/12/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.8 F 3.8 (F) 18/06/2017
29 Thuỷ lực đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
30 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2017
31 Chi tiết máy ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 14/07/2017
33 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
34 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 18/06/2017
35 Kỹ năng giao tiếp 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
36 Lý thuyết ô tô 5 6 C 6 (C) 14/06/2017
37 CAD I (I)
38 Kết cấu động cơ I (I)
39 Kết cấu ô tô I (I)
40 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
41 Tiếng Anh 3 I (I)
42 Giáo dục thể chất 2 9 8.3 B 8.3 (B) 16/02/2017
43 Phương pháp tính 5 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2017
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 24/08/2017
45 Hóa học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 21/08/2017
46 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.1 D 5.1 (D) 19/08/2017
47 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 24/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo