Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Tuấn Thành
Mã sinh viên: 1041030453
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
4 Cơ lý thuyết 2 3.5 F 3.5 (F) 20/02/2016
5 Toán cao cấp 1 2 3.8 F 3.8 (F) 01/02/2016
6 Hình họa 4 5 D 5 (D) 05/02/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 04/12/2015
8 Vật lý 7.5 7.6 B 7.6 (B) 30/01/2016
9 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 28/01/2016
10 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
11 Sức bền vật liệu 0.5 2.8 F 2.8 (F) 29/06/2016
12 Hóa học đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 16/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 07/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.8 D 4.8 (D) 04/07/2016
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.1 C 6.1 (C) 22/06/2016
17 Toán cao cấp 2A 4.5 4.5 D 4.5 (D) 23/06/2016
18 Tiếng Anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 20/01/2017
19 Kỹ thuật điện 2.5 3.7 F 3.7 (F) 17/12/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 4.4 D 4.4 (D) 23/12/2016
21 Nhiệt kỹ thuật 5.5 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2016
23 Phương pháp tính 6.5 5.1 D 5.1 (D) 28/12/2016
24 Vật liệu học 6 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2017
25 Nguyên lý máy 3.5 4.8 D 4.8 (D) 27/12/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 18/06/2017
27 Thuỷ lực đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
28 Tiếng Anh 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 28/06/2017
29 Chi tiết máy I (I)
30 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 14/07/2017
31 Nguyên lý động cơ đốt trong 5 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2017
32 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 18/06/2017
33 Lý thuyết ô tô 4.5 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2017
34 Kỹ năng giao tiếp I (I)
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 20/12/2017
37 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
38 Pháp luật đại cương I (I)
39 CAD I (I)
40 Kết cấu động cơ I (I)
41 Kết cấu ô tô I (I)
42 Cơ lý thuyết 5 5.8 C 5.8 (C) 15/02/2017
43 Toán cao cấp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 15/02/2017
44 Kỹ thuật điện 0.5 2.3 F 2.3 (F) 29/08/2017
45 Sức bền vật liệu 0.5 2.8 F 2.8 (F) 22/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo