Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Vân Anh
Mã sinh viên: 1041120095
Lớp: ĐH CN HH 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 5.7 C 5.7 (C) 26/10/2015
5 Toán cao cấp 1 9.5 9 A 9 (A) 29/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2016
7 Hóa học đại cương 6.5 7 B 7 (B) 01/02/2016
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 6 C 6 (C) 04/02/2016
9 Vẽ kỹ thuật 3 4.4 D 4.4 (D) 20/06/2016
10 Vật lý 9.5 8.4 B 8.4 (B) 29/06/2016
11 Toán cao cấp 2A 8 8.2 B 8.2 (B) 01/07/2016
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 9 8.7 A 8.7 (A) 25/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Hóa vô cơ 7 6.8 C 6.8 (C) 16/06/2016
16 Tiếng Anh 1 5 6 C 6 (C) 16/01/2017
17 Hóa lý 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 16/12/2016
18 An toàn lao động 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2016
19 Hóa hữu cơ 0.5 2.5 F 2.5 (F) 10/12/2016
20 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2016
21 Kỹ thuật điện 5.5 5.1 D 5.1 (D) 29/12/2016
22 Quá trình và thiết bị cơ học 4 4.3 D 4.3 (D) 15/06/2017
23 Tiếng Anh 2 6.5 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2017
24 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
25 Hóa phân tích 5 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2017
26 Tin học văn phòng 4.5 5.5 C 5.5 (C) 11/07/2017
27 Hóa lý 2 2 3.8 F 3.8 (F) 04/07/2017
28 Phương pháp tính 4 5.8 C 5.8 (C) 21/12/2016
29 Kỹ năng giao tiếp I (I)
30 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
31 Tiếng Anh 3 I (I)
32 Kỹ thuật xúc tác I (I)
33 Kỹ thuật môi trường I (I)
34 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
35 Kỹ thuật phản ứng I (I)
36 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
37 Kỹ thuật phòng thí nghiệm I (I)
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2016
39 Hóa hữu cơ 7 7.4 B 7.4 (B) 15/02/2017
40 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2017
41 Pháp luật đại cương 4 5.4 D 5.4 (D) 21/02/2017
42 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 22/08/2016
43 Quá trình và thiết bị cơ học ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo