Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thị Nhung
Mã sinh viên: 1041180114
Lớp: ĐH TA 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 I (I)
2 Tiếng anh cơ bản 4 (online) I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 03/12/2015
4 Đọc - viết 1 4 4.6 D 4.6 (D) 04/02/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
6 Toán cao cấp 1 3.5 4.2 D 4.2 (D) 29/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 03/12/2015
8 Giáo dục thể chất 1 10 9.3 A 9.3 (A) 02/02/2016
9 Nghe - nói 1 5 5.8 C 5.8 (C) 29/02/2016
10 Tiếng anh cơ bản 5 (online) I (I)
11 Đọc - viết 2 3 3.3 F 3.3 (F) 13/07/2016
12 Ngữ âm Tiếng Anh 7 6.9 C 6.9 (C) 30/07/2016
13 Giáo dục thể chất 2 10 9.3 A 9.3 (A) 22/07/2016
14 Nghe - nói 2 2.5 3.6 F 3.6 (F) 30/07/2016
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2016
16 IELTS 1 (online) I (I)
17 IELTS 1 (online) I (I)
18 PRE_IELTS 1 (online) I (I)
19 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 2 3.8 F 3.8 (F) 12/01/2017
20 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 21/12/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
22 Đọc - viết 3 6 6.1 C 6.1 (C) 24/12/2016
23 Nghe - nói 3 4 4.6 D 4.6 (D) 12/01/2017
24 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 17/12/2016
25 Tin học văn phòng 6.5 6.2 C 6.2 (C) 15/12/2016
26 Đọc - viết 4 5.5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
27 Tiếng Trung 1 5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
28 Nghe - nói 4 4.5 4.9 D 4.9 (D) 01/07/2017
29 Tiếng Việt thực hành 4.5 5.5 C 5.5 (C) 13/06/2017
30 Lý thuyết dịch I (I)
31 Dẫn luận ngôn ngữ học I (I)
32 Tiếng Trung 2 I (I)
33 Nghe - nói 5 I (I)
34 Đọc - viết 5 I (I)
35 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 05/07/2017
36 Cơ sở văn hóa Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 19/08/2017
37 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 14/02/2017
38 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 27/02/2017
39 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.9 B 7.9 (B) 24/02/2017
40 Phương pháp nghiên cứu khoa học 8 7.5 B 7.5 (B) 15/09/2017
41 Địa lý kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo