Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Trần Thị Thu Trà
Mã sinh viên: 1041180119
Lớp: ĐH TA 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 I (I)
2 Tiếng anh cơ bản 4 (online) I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/12/2015
4 Đọc - viết 1 6 6.2 C 6.2 (C) 04/02/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 7 B 7 (B) 18/12/2015
6 Toán cao cấp 1 10 9.5 A 9.5 (A) 29/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 03/12/2015
8 Giáo dục thể chất 1 9 8.8 A 8.8 (A) 02/02/2016
9 Nghe - nói 1 6 6.5 C 6.5 (C) 29/02/2016
10 Tiếng anh cơ bản 5 (online) I (I)
11 Nghe - nói 2 5 5.6 C 5.6 (C) 30/07/2016
12 Giáo dục thể chất 2 7 7.7 B 7.7 (B) 22/07/2016
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2016
14 Ngữ âm Tiếng Anh 7 7.2 B 7.2 (B) 30/07/2016
15 Đọc - viết 2 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2016
16 IELTS 1 (online) I (I)
17 IELTS 1 (online) I (I)
18 PRE_IELTS 1 (online) I (I)
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 23/12/2016
20 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 7.5 7.4 B 7.4 (B) 12/01/2017
21 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 21/12/2016
22 Đọc - viết 3 9 8.7 A 8.7 (A) 24/12/2016
23 Nghe - nói 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2017
24 Tin học văn phòng 8.5 8.8 A 8.8 (A) 15/12/2016
25 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 8.5 8.4 B 8.4 (B) 17/12/2016
26 Đọc - viết 4 7 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2017
27 Tiếng Trung 1 8 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
28 Nghe - nói 4 6.5 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2017
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.8 B 7.8 (B) 18/06/2017
30 Tiếng Việt thực hành 4.5 5.4 D 5.4 (D) 13/06/2017
31 Lý thuyết dịch I (I)
32 Dẫn luận ngôn ngữ học I (I)
33 Tiếng Trung 2 I (I)
34 Nghe - nói 5 I (I)
35 Kỹ năng giao tiếp I (I)
36 Đọc - viết 5 I (I)
37 Đọc - viết 1 9 9 A 9 (A) 22/08/2017
38 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 8.7 A 8.7 (A) 19/08/2017
39 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 14/02/2017
40 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2017
41 Pháp luật đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 21/02/2017
42 Phương pháp nghiên cứu khoa học 8 7.5 B 7.5 (B) 15/09/2017
43 Địa lý kinh tế 7.5 7.6 B 7.6 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo