1
|
Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Tiếng anh cơ bản 4 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
03/12/2015
|
|
|
4
|
Đọc - viết 1
|
4.5
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
04/02/2016
|
|
|
5
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
18/12/2015
|
|
|
6
|
Toán cao cấp 1
|
7.5
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
29/01/2016
|
|
|
7
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
03/12/2015
|
|
|
8
|
Giáo dục thể chất 1
|
8
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
02/02/2016
|
|
|
9
|
Nghe - nói 1
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
29/02/2016
|
|
|
10
|
Tiếng anh cơ bản 5 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Nghe - nói 2
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
30/07/2016
|
|
|
12
|
Giáo dục thể chất 2
|
10
|
|
9.2
|
|
A
|
|
9.2 (A)
|
22/07/2016
|
|
|
13
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
03/07/2016
|
|
|
14
|
Ngữ âm Tiếng Anh
|
6.5
|
|
6.4
|
|
C
|
|
6.4 (C)
|
30/07/2016
|
|
|
15
|
Đọc - viết 2
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
13/07/2016
|
|
|
16
|
IELTS 1 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
IELTS 1 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
PRE_IELTS 1 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
1
|
|
3.5
|
|
F
|
|
3.5 (F)
|
23/12/2016
|
|
|
20
|
Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành
|
5
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
12/01/2017
|
|
|
21
|
Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh)
|
6.5
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
22/12/2016
|
|
|
22
|
Đọc - viết 3
|
7.5
|
|
7.6
|
|
B
|
|
7.6 (B)
|
24/12/2016
|
|
|
23
|
Nghe - nói 3
|
4.5
|
|
4.9
|
|
D
|
|
4.9 (D)
|
12/01/2017
|
|
|
24
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
1
|
|
3.5
|
|
F
|
|
3.5 (F)
|
30/12/2016
|
|
|
25
|
Đọc - viết 4
|
5.5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
03/07/2017
|
|
|
26
|
Tiếng Nhật 1
|
9.5
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
03/07/2017
|
|
|
27
|
Nghe - nói 4
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
30/06/2017
|
|
|
28
|
Giáo dục thể chất 4
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
03/07/2017
|
|
|
29
|
Tiếng Việt thực hành
|
4
|
|
4.9
|
|
D
|
|
4.9 (D)
|
13/06/2017
|
|
|
30
|
Giáo dục thể chất 5
|
8
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
07/12/2016
|
|
|
31
|
Đọc - viết 1
|
9
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
22/08/2017
|
|
|
32
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
9
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
19/08/2017
|
|
|
33
|
Giáo dục thể chất 3
|
1
|
|
1.7
|
|
F
|
|
1.7 (F)
|
24/08/2016
|
|
|
34
|
Tin học văn phòng
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
20/08/2016
|
|
|
35
|
Giáo dục thể chất 3
|
8
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
24/02/2017
|
|
|
36
|
Lý thuyết dịch
|
6.5
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
24/08/2017
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|