Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kiều Văn Tứ
Mã sinh viên: 1041180126
Lớp: ĐH TA 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 I (I)
2 Tiếng anh cơ bản 4 (online) I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 03/12/2015
4 Đọc - viết 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 04/02/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2015
6 Toán cao cấp 1 7.5 8.2 B 8.2 (B) 29/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 03/12/2015
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 02/02/2016
9 Nghe - nói 1 6 6.5 C 6.5 (C) 29/02/2016
10 Tiếng anh cơ bản 5 (online) I (I)
11 Nghe - nói 2 4 5.2 D 5.2 (D) 30/07/2016
12 Giáo dục thể chất 2 10 9.2 A 9.2 (A) 22/07/2016
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2016
14 Ngữ âm Tiếng Anh 6.5 6.4 C 6.4 (C) 30/07/2016
15 Đọc - viết 2 8 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2016
16 IELTS 1 (online) I (I)
17 IELTS 1 (online) I (I)
18 PRE_IELTS 1 (online) I (I)
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 3.5 F 3.5 (F) 23/12/2016
20 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 5 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2017
21 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2016
22 Đọc - viết 3 7.5 7.6 B 7.6 (B) 24/12/2016
23 Nghe - nói 3 4.5 4.9 D 4.9 (D) 12/01/2017
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 3.5 F 3.5 (F) 30/12/2016
25 Đọc - viết 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
26 Tiếng Nhật 1 9.5 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
27 Nghe - nói 4 5 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2017
28 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
29 Tiếng Việt thực hành 4 4.9 D 4.9 (D) 13/06/2017
30 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 07/12/2016
31 Đọc - viết 1 9 8.5 A 8.5 (A) 22/08/2017
32 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 8.5 A 8.5 (A) 19/08/2017
33 Giáo dục thể chất 3 1 1.7 F 1.7 (F) 24/08/2016
34 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 20/08/2016
35 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 24/02/2017
36 Lý thuyết dịch 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo