Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Thị Nga
Mã sinh viên: 1041180172
Lớp: ĐH TA 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 I (I)
2 Tiếng anh cơ bản 4 (online) I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 03/12/2015
4 Đọc - viết 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 04/02/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
6 Toán cao cấp 1 2 2 F 2 (F) 29/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 03/12/2015
8 Giáo dục thể chất 1 9 8.7 A 8.7 (A) 02/02/2016
9 Nghe - nói 1 6 6.4 C 6.4 (C) 29/02/2016
10 Tiếng anh cơ bản 5 (online) I (I)
11 Đọc - viết 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2016
12 Ngữ âm Tiếng Anh 8 8 B 8 (B) 30/07/2016
13 Giáo dục thể chất 2 10 9.7 A 9.7 (A) 22/07/2016
14 Nghe - nói 2 5 5.5 C 5.5 (C) 30/07/2016
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2016
16 IELTS 1 (online) I (I)
17 IELTS 1 (online) I (I)
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 C 6 (C) 28/08/2017
19 Toán cao cấp 1 2.5 2.7 F 2.7 (F) 26/08/2016
20 PRE_IELTS 1 (online) I (I)
21 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 8 7.8 B 7.8 (B) 20/12/2016
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 23/12/2016
23 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 4.5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2017
24 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 21/12/2016
25 Đọc - viết 3 8 7.9 B 7.9 (B) 24/12/2016
26 Nghe - nói 3 6 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2017
27 Tin học văn phòng 4.5 4.8 D 4.8 (D) 15/12/2016
28 Đọc - viết 4 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
29 Pháp luật đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 05/07/2017
30 Tiếng Trung 1 4 5.1 D 5.1 (D) 03/07/2017
31 Nghe - nói 4 4.5 5 D 5 (D) 30/06/2017
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 14/06/2017
33 Tiếng Việt thực hành 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/06/2017
34 Lý thuyết dịch I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 05/12/2017
36 Dẫn luận ngôn ngữ học I (I)
37 Cơ sở văn hóa Việt Nam I (I)
38 Tiếng Trung 2 I (I)
39 Nghe - nói 5 I (I)
40 Đọc - viết 5 I (I)
41 Kỹ năng giao tiếp I (I)
42 Địa lý kinh tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/02/2017
43 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo