Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tăng Thị Thu Hà
Mã sinh viên: 1041180238
Lớp: ĐH TA 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 I (I)
2 Tiếng anh cơ bản 4 (online) I (I)
3 Đọc - viết 1 6 6.8 C 6.8 (C) 04/02/2016
4 Giáo dục thể chất 1 8 8.2 B 8.2 (B) 26/02/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 03/12/2015
7 Nghe - nói 1 5 5.8 C 5.8 (C) 29/02/2016
8 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 29/01/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 03/12/2015
10 Tiếng anh cơ bản 5 (online) I (I)
11 Nghe - nói 2 5 5.9 C 5.9 (C) 30/07/2016
12 Giáo dục thể chất 2 9 8.8 A 8.8 (A) 12/06/2016
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.6 A 8.6 (A) 03/07/2016
14 Ngữ âm Tiếng Anh 7.5 7.2 B 7.2 (B) 30/07/2016
15 Đọc - viết 2 6.5 7 B 7 (B) 13/07/2016
16 IELTS 1 (online) I (I)
17 IELTS 1 (online) I (I)
18 PRE_IELTS 1 (online) I (I)
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
20 Tin học văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2016
21 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 6.5 6.9 C 6.9 (C) 22/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 21/12/2016
23 Nghe - nói 3 6.5 6.4 C 6.4 (C) 12/01/2017
24 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2017
25 Đọc - viết 3 9 8.5 A 8.5 (A) 24/12/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8.5 8.5 A 8.5 (A) 18/06/2017
27 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 12/07/2017
28 Nghe - nói 4 7 7.1 B 7.1 (B) 30/06/2017
29 Tiếng Việt thực hành 8.5 8.3 B 8.3 (B) 13/06/2017
30 Tiếng Trung 1 7 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2017
31 Đọc - viết 4 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
32 Dẫn luận ngôn ngữ học I (I)
33 Lý thuyết dịch I (I)
34 Giáo dục thể chất 5 8 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2017
35 Tiếng Trung 2 I (I)
36 Đọc - viết 5 I (I)
37 Nghe - nói 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo