Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tăng Bá Quang
Mã sinh viên: 1131010042
Lớp: CĐ CKCT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2011
2 Đồ án chi tiết máy 5 5 D 5 (D) 15/09/2011
3 Đồ gá 3 5 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 19/07/2011 29/09/2011
4 Máy cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2011
5 Thủy lực đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
8 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 17/09/2011
9 Sức bền vật liệu 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 17/09/2011 18/10/2011
10 CADD 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 10/02/2012 11/03/2012
11 Công nghệ CAD/CAM 8 7.6 B 7.6 (B) 18/02/2012
12 Công nghệ CNC 8 7.8 B 7.8 (B) 14/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 3 3 F 3 (F) 19/03/2012 28/03/2012
14 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
15 Tổ chức và quản lý sản xuất 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 7.1 B 7.1 (B) 13/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 4 4.2 D 4.2 (D) 14/02/2012
18 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
19 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** (I) 25/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Công nghệ gia công áp lực 6 6.6 C 6.6 (C) 26/06/2012
21 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
22 Hệ thống tự động thuỷ khí 3 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2012
23 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
24 Vật liệu học 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 28/03/2012 21/04/2012
25 Toán ứng dụng 2 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 30/03/2012 13/04/2012
26 Đồ gá ** 7 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 28/03/2012 15/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo