Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Mạnh Lĩnh
Mã sinh viên: 1131010062
Lớp: CĐ CKCT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 4 D 4 (D) 15/09/2011 15/09/2011
3 Đồ gá 7 7.2 B 7.2 (B) 19/07/2011
4 Máy cắt 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.1 C 6.1 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
9 Tin học văn phòng 5 6.4 C 6.4 (C) 17/09/2011
10 Vật lý 1 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2011 10/10/2011
11 CADD 0 2 1.6 2.9 F F 2.9 (F) 10/02/2012 11/03/2012
12 Công nghệ CAD/CAM 8 7.4 B 7.4 (B) 18/02/2012
13 Công nghệ CNC 8 7.1 B 7.1 (B) 14/02/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
15 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.6 B 7.6 (B) 13/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.9 C 5.9 (C) 14/02/2012
18 CADD 4 5.2 D 5.2 (D) 11/07/2012
19 Công nghệ gia công áp lực 8 8 B 8 (B) 26/06/2012
20 Đồ án công nghệ CTM 4 D 4 (D)
21 Hệ thống tự động thuỷ khí 1 5 3.6 6.2 F C 6.2 (C) 29/06/2012 23/07/2012
22 Vật liệu học ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 28/03/2012 21/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 1 I (I)
24 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo