Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Mạnh Phúc
Mã sinh viên: 1131010116
Lớp: CĐ CKCT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.6 C 6.6 (C) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 13/10/2011
3 Đồ gá 6 6.4 C 6.4 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 2 4.1 D 4.1 (D) 13/07/2011
5 Thiết kế xưởng 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 24/06/2011 10/10/2011
6 Thủy lực đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 13/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
9 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 CADD 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 10/02/2012 20/03/2012
11 Công nghệ CAD/CAM 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 18/02/2012 12/04/2012
12 Công nghệ CNC 6 6.6 C 6.6 (C) 15/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 7 7 B 7 (B) 02/05/2012
14 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.6 C 6.6 (C) 13/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.4 C 6.4 (C) 14/02/2012
17 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2012
18 Hình họa (Cơ khí) 4 5.1 D 5.1 (D) 12/07/2012
19 Tổ chức và quản lý sản xuất 3 4.6 D 4.6 (D) 11/07/2012
20 Cơ lý thuyết ** ** ** ** ** ** ** 04/04/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Sức bền vật liệu ** 2 ** 4 ** D 4 (D) 28/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thủy lực đại cương 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 23/03/2012 23/04/2012
23 Toán ứng dụng 2 ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 30/03/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo