Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Trung
Mã sinh viên: 1131010188
Lớp: CĐ CKCT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.4 B 7.4 (B) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 9 9 A 9 (A) 31/07/2011
3 Đồ gá 6 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 1 8 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7.9 B 7.9 (B) 08/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 23/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 28/07/2011
9 CADD 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 09/02/2012 20/03/2012
10 Công nghệ CAD/CAM ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 18/02/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 15/02/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 2 F 2 (F)
13 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
14 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 6.4 C 6.4 (C) 13/02/2012
15 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.9 C 5.9 (C) 10/02/2012
16 Công nghệ gia công áp lực 6 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2012
17 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2012
18 Vật liệu học ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 28/03/2012 21/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Cơ lý thuyết 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 04/04/2012 13/04/2012
20 Hóa học 1 3 4.5 D 4.5 (D) 22/03/2012
21 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo