Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Trường
Mã sinh viên: 1131010189
Lớp: CĐ CKCT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.6 B 7.6 (B) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 31/07/2011
3 Đồ gá 5 6.2 C 6.2 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8.1 B 8.1 (B) 08/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
9 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2011
10 CADD 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 09/02/2012 20/03/2012
11 Công nghệ CAD/CAM ** 7 ** 7.4 ** B 7.4 (B) 18/02/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 15/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
14 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
17 Hệ thống tự động thuỷ khí 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 08/02/2013 15/03/2013
18 Công nghệ gia công áp lực 5 6.1 C 6.1 (C) 26/06/2012
19 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 0 F (I) 11/07/2012
20 Vật liệu học 4 5.3 D 5.3 (D) 28/03/2012
21 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo