Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Thường
Mã sinh viên: 1131010197
Lớp: CĐ CKCT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2011
2 Thủy lực đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 15/02/2012
3 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2012
4 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.9 C 5.9 (C) 02/07/2011
5 Đồ án chi tiết máy 2 2 F 2 (F) 31/07/2011 11/09/2011
6 Đồ gá 5 6 C 6 (C) 19/07/2011
7 Máy cắt 1 7 3 7 F B 7 (B) 13/07/2011 10/10/2011
8 Thủy lực đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 13/07/2011
9 Tổ chức và quản lý sản xuất 3 4.6 D 4.6 (D) 08/07/2011
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2011
11 Tiếng anh 4 5 5.2 D 5.2 (D) 29/07/2011
12 Tin học văn phòng 6 7 B 7 (B) 18/09/2011
13 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 18/09/2011
14 CADD 5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2012
15 Công nghệ CAD/CAM 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 18/02/2012 12/04/2012
16 Công nghệ CNC 6 6.8 C 6.8 (C) 15/02/2012
17 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
18 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
19 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 13/02/2012 06/04/2012
20 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
21 Công nghệ gia công áp lực 5 6.1 C 6.1 (C) 26/06/2012
22 Hệ thống tự động thuỷ khí 3 4.4 D 4.4 (D) 29/06/2012
23 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
24 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo