Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Tư
Mã sinh viên: 1131010261
Lớp: CĐ CKCT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 8 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 31/07/2011
3 Đồ gá 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 19/07/2011 29/09/2011
4 Máy cắt 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6 5.3 5.3 D D 5.3 (D) 08/07/2011 29/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 23/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
9 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2011
10 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2011
11 Toán ứng dụng 2 ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 12/09/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 CADD 2 8 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 09/02/2012 20/03/2012
13 Công nghệ CAD/CAM 2 8 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 18/02/2012 12/04/2012
14 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 15/02/2012
15 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
16 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
17 Tổ chức và quản lý sản xuất 3 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/02/2012 06/04/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
20 Công nghệ gia công áp lực 5 5.9 C 5.9 (C) 26/06/2012
21 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/03/2012
23 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 28/03/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo