Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Sỹ Khánh
Mã sinh viên: 1131010274
Lớp: CĐ CKCT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 8 8.3 B 8.3 (B) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 5 5 D 5 (D) 31/07/2011
3 Đồ gá 6 6.3 C 6.3 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 2 6 3.8 6.4 F C 6.4 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 7 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.6 B 7.6 (B) 08/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 23/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
9 CADD 9 8.7 A 8.7 (A) 09/02/2012
10 Công nghệ CAD/CAM ** 7 ** 7.4 ** B 7.4 (B) 18/02/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Công nghệ CNC 8 7.9 B 7.9 (B) 15/02/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)
13 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
14 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.6 C 6.6 (C) 13/02/2012
15 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
16 Công nghệ gia công áp lực 7 7.4 B 7.4 (B) 26/06/2012
17 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2012
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 27/03/2012
19 Vật liệu học 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 28/03/2012 21/04/2012
20 Tiếng anh 3 3 4.5 D 4.5 (D) 04/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo