Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Hữu Tiên
Mã sinh viên: 1131010367
Lớp: CĐ CKCT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 7 7 B 7 (B) 26/09/2011
2 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 03/10/2011 20/10/2011
3 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2011
4 Đồ án chi tiết máy 3 6 C 6 (C) 27/06/2011 16/09/2011
5 Đồ gá 1 4 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 19/07/2011 29/09/2011
6 Máy cắt 7 7.4 B 7.4 (B) 13/07/2011
7 Thủy lực đại cương 7 7 B 7 (B) 13/07/2011
8 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2011
10 Tiếng anh 4 7 7.4 B 7.4 (B) 28/07/2011
11 Hình họa (Cơ khí) 8 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2011
12 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 17/09/2011
13 CADD 6 6.4 C 6.4 (C) 10/02/2012
14 Công nghệ CAD/CAM 7 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2012
15 Công nghệ CNC 8 8 B 8 (B) 15/02/2012
16 Đồ án công nghệ CTM 9 A 9 (A)
17 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
18 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.1 B 8.1 (B) 13/02/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
20 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2 6 F C 6 (C) 28/03/2012 18/04/2012
22 Vật liệu học 4 5.1 D 5.1 (D) 28/03/2012
23 Tiếng anh 1 6 6.8 C 6.8 (C) 06/04/2012
24 Đồ gá 5 5.6 C 5.6 (C) 28/03/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo