Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thăng Tình
Mã sinh viên: 1131020180
Lớp: CĐ CĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 08/10/2011
2 Lý thuyết điều khiển tự động 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 10/02/2012 13/03/2012
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 18/02/2012
4 CADD I (I)
5 Tiếng anh 4 I (I)
6 CADD 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 30/07/2011 11/10/2011
7 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2011
8 Truyền động điện tự động 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/06/2011 10/10/2011
9 Điện tử công suất (CĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 05/08/2011
10 PLC 7 7.2 B 7.2 (B) 12/07/2011
11 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 08/10/2011 10/10/2011
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 11/08/2011
13 Kỹ thuật xung số 0 8 2.2 7.6 F B 7.6 (B) 13/10/2011 15/10/2011
14 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2011
15 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 09/02/2012 08/03/2012
16 Đồ án môn học cơ điện tử 5 D 5 (D)
17 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 09/02/2012 11/03/2012
18 Thực tập CNC 6.3 C 6.3 (C)
19 Máy tự động 1 8 3.2 7.9 F B 7.9 (B) 13/01/2012 13/03/2012
20 Rô bốt công nghiệp 0 8 2.2 7.6 F B 7.6 (B) 10/02/2012 08/03/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 13/02/2012 06/04/2012
22 Công nghệ CNC 4 5.3 D 5.3 (D) 28/06/2012
23 Tổ chức và quản lý sản xuất 4 5.2 D 5.2 (D) 11/07/2012
24 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 13/07/2012
25 Sức bền vật liệu 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 04/09/2012 01/10/2012
26 Sức bền vật liệu 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 28/03/2012 12/04/2012
27 Tiếng anh 3 I (I)
28 Cơ khí đại cương 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 23/03/2012 21/04/2012
29 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 6 5.7 C 5.7 (C) 03/04/2012
30 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 7 B 7 (B)
31 Tiếng anh 2 5 5.1 D 5.1 (D) 04/04/2013
32 Sức bền vật liệu 8 7.9 B 7.9 (B) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo