Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thanh Tùng
Mã sinh viên: 1131040529
Lớp: CĐ KTĐ 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 2 5 5.2 D 5.2 (D) 27/01/2013
2 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 6 6 C 6 (C) 02/07/2011
3 Điều khiển lôgic 8 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2011
4 Điều khiển quá trình 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 13/07/2011 29/09/2011
5 Hệ thống điện 1 5 3.6 6.3 F C 6.3 (C) 29/08/2011 13/10/2011
6 Thực tập cơ bản máy điện 6.5 6.3 C 6.3 (C) 10/10/2011
7 Truyền động điện 6 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 29/07/2011
9 Tiếng anh 4 2 2 3.4 3.4 F F 3.4 (F) 29/07/2011 13/10/2011
10 Điện tử công suất 0 ** 3.2 ** F ** ** 21/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Lý thuyết điều khiển tự động 0 ** 2.2 ** F ** ** 17/09/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Bảo vệ rơle và tự động hoá 3 4.2 D 4.2 (D) 10/02/2012
13 Cung cấp điện 3 4.1 D 4.1 (D) 06/02/2012
14 Điều khiển lập trình PLC 3 4.7 D 4.7 (D) 14/02/2012
15 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 13/02/2012 28/02/2012
16 Thực tập PLC 8.5 A 8.5 (A)
17 Thực tập truyền động điện 8 B 8 (B)
18 Thực tậpTrang bị điện 8.3 B 8.3 (B)
19 Trang bị điện 1 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 13/02/2012 12/04/2012
20 Vi xử lý 5 5.8 C 5.8 (C) 15/02/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 4 4.6 D 4.6 (D) 13/02/2012
22 Cung cấp điện ** ** ** (I) 30/06/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Trang bị điện 2 5 5.8 C 5.8 (C) 12/07/2012
24 Điện tử công suất (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 11/07/2012 20/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Phương pháp tính 2 1 2.2 1.5 F F 2.2 (F) 29/06/2012 19/07/2012
26 Tiếng anh 4 6 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2012
27 Điện tử công suất 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 12/09/2012 03/10/2012
28 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 29/03/2012
29 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo