Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thanh Tùng
Mã sinh viên: 1131050066
Lớp: CĐ ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 7 7.4 B 7.4 (B) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 7 7.7 B 7.7 (B) 24/09/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 8 7.9 B 7.9 (B) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 8 8.2 B 8.2 (B) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 7 7.2 B 7.2 (B) 05/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 5.9 C 5.9 (C) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
9 Toán ứng dụng 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2011 10/10/2011
10 Vật lý 2 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2011
11 Mạng máy tính (ĐT) 9 8.6 A 8.6 (A) 29/02/2012
12 Hệ thống viễn thông 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 09/02/2012 08/03/2012
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.2 A 9.2 (A)
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 6 C 6 (C) 12/02/2012
15 Truyền hình số 8 8 B 8 (B) 23/02/2012
16 Vi điều khiển 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 12/03/2012 13/03/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
18 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 12/07/2012 17/07/2012
19 Vi điều khiển nâng cao 7 7.5 B 7.5 (B) 19/07/2012
20 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 13/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo