Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Văn Sĩ
Mã sinh viên: 1131050473
Lớp: CĐ ĐT 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.4 C 6.4 (C) 17/09/2013
2 Hóa học đại cương ** ** ** (I) 26/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Kỹ thuật xung 1 2.3 I F 2.3 (F) 15/03/2013
4 Điện tử công suất (ĐT) 6 6.2 C 6.2 (C) 01/08/2011
5 CAD trong điện tử 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/09/2011 07/10/2011
6 Kỹ thuật Audio – Video 5 5.7 C 5.7 (C) 20/06/2011
7 Kỹ thuật truyền hình 5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2011
8 Thiết kế hệ thống số 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2011
9 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 07/07/2011 26/09/2011
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 23/08/2011 29/09/2011
11 Tiếng anh 4 2 4 2.9 4.2 F D 4.2 (D) 28/07/2011 13/10/2011
12 Điện tử công suất ** ** ** ** ** ** ** 21/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Điện tử số 7 6.9 C 6.9 (C) 14/09/2011
14 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2011
15 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 12/09/2011
16 Điều khiển lôgic (ĐT) 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 18/02/2012 11/03/2012
17 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.3 B 8.3 (B)
18 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
19 Truyền hình số 3 5 D 5 (D) 23/02/2012
20 Vi điện tử 0 6 0.7 4.7 F D 4.7 (D) 03/02/2012 08/03/2012
21 Vi điều khiển 0 1 1.9 2.6 F F 2.6 (F) 12/03/2012 13/03/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.1 B 7.1 (B) 13/02/2012
23 Hệ thống viễn thông 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 24/01/2013 14/03/2013
24 Mạng máy tính (ĐT) 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 30/01/2013 27/02/2013
25 Truyền hình số 8 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2013
26 Vi điều khiển 5 5.1 D 5.1 (D) 02/07/2012
27 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 6.2 C 6.2 (C) 12/07/2012
28 Vi điều khiển nâng cao 5 5.7 C 5.7 (C) 19/07/2012
29 Đo lường điện và thiết bị đo ** 1 ** 2.2 ** F 2.2 (F) 03/04/2012 22/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 23/03/2012 21/04/2012
31 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
32 Kỹ thuật xung 0.5 6 3 6.7 F C 6.7 (C) 29/08/2014 26/09/2014
33 Vật lý 1 3 ** 2 ** F ** 2 (F) 06/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Hóa học 1 3 4 D 4 (D) 06/09/2013
35 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 24/03/2014
36 Tiếng anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo