Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hải Trường
Mã sinh viên: 1131190019
Lớp: CĐ CĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 6 6.3 C 6.3 (C) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 02/07/2011 29/09/2011
3 Đồ án chi tiết máy 2 2 F 2 (F) 14/09/2011 02/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
5 Trang bị điện 6 7 B 7 (B) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2011
7 Tiếng anh 4 3 4.3 D 4.3 (D) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8 7.5 B 7.5 (B) 19/07/2011
9 Hình họa (Cơ khí) 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 17/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Toán ứng dụng 2 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 12/09/2011 19/10/2011
11 Công nghệ CAD/CAM 7 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2012
12 Công nghệ CNC 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 14/02/2012 11/03/2012
13 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
14 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 3 4.1 D 4.1 (D) 13/02/2012
15 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 8 2.2 7.6 F B 7.6 (B) 13/02/2012 11/03/2012
16 Thực tập sửa chữa 9 A 9 (A)
17 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
18 Máy nâng chuyển 7 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2012
19 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2012
20 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
21 Sức bền vật liệu 0 ** 2 ** F ** ** 28/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thủy lực đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 23/03/2012
23 Tin học văn phòng 9 8.3 B 8.3 (B) 27/03/2012
24 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 04/04/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo