Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Xuân Quân
Mã sinh viên: 1131190021
Lớp: CĐ CĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 4 5 D 5 (D) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 02/07/2011 29/09/2011
3 Đồ án chi tiết máy 2 2 F 2 (F) 14/09/2011 02/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
5 Trang bị điện 6 6.9 C 6.9 (C) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 19/07/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8 7.1 B 7.1 (B) 19/07/2011
9 Công nghệ CAD/CAM 3 ** 4.6 ** D ** 4.6 (D) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Công nghệ CNC 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 14/02/2012 11/03/2012
11 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
12 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 6 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2012
13 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 2 8 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 13/02/2012 11/03/2012
14 Thực tập sửa chữa 8.8 A 8.8 (A)
15 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
16 Máy nâng chuyển 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 29/06/2012 23/07/2012
17 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 11/07/2012
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
19 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
20 Sức bền vật liệu 0 ** 1.2 ** F ** ** 28/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo