Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Xuân Trường
Mã sinh viên: 1131190022
Lớp: CĐ CĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 5 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 02/07/2011 29/09/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 14/09/2011 02/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
5 Trang bị điện 6 7.1 B 7.1 (B) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 7 7 B 7 (B) 19/07/2011
9 Hình họa (Cơ khí) 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 17/09/2011 10/10/2011
10 Toán ứng dụng 2 3 4.3 D 4.3 (D) 12/09/2011
11 CADD 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 09/02/2012 20/03/2012
12 Công nghệ CAD/CAM 7 6.4 C 6.4 (C) 18/02/2012
13 Công nghệ CNC 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 14/02/2012 11/03/2012
14 Thực tập CNC 6.3 C 6.3 (C)
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 13/02/2012 06/04/2012
16 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/02/2012 23/03/2012 ĐPK
17 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
18 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
19 Máy nâng chuyển 5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2012
20 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 11/07/2012 19/07/2012
21 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
22 Thủy lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 23/03/2012
23 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 05/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo