Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Thịnh
Mã sinh viên: 1131190083
Lớp: CĐ CĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 08/02/2012
2 CADD 5 5.9 C 5.9 (C) 30/07/2011
3 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 7 7.1 B 7.1 (B) 02/07/2011
4 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 14/09/2011 02/10/2011
5 Thiết bị cơ khí 5 6.1 C 6.1 (C) 13/07/2011
6 Trang bị điện 4 5.4 D 5.4 (D) 05/08/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.3 D 4.3 (D) 19/07/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
9 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 7 6.9 C 6.9 (C) 19/07/2011
10 Sức bền vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2011
11 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 15/09/2011
12 Công nghệ CAD/CAM 8 8.1 B 8.1 (B) 18/02/2012
13 Công nghệ CNC 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 14/02/2012 11/03/2012
14 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 7 6.9 C 6.9 (C) 13/02/2012
16 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/02/2012 11/03/2012
17 Thực tập sửa chữa 8.8 A 8.8 (A)
18 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
19 Máy nâng chuyển 1 5 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 29/06/2012 23/07/2012
20 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 28/03/2012 18/04/2012
22 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
23 Hình họa (Cơ khí) 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 04/04/2012 15/04/2012
24 Hóa học 1 5 5.5 C 5.5 (C) 22/03/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo