Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Tuấn
Mã sinh viên: 1131190141
Lớp: CĐ CĐ 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 9 8.6 A 8.6 (A) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 13/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 4 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2011
5 Trang bị điện 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 05/08/2011 10/10/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8 B 8 (B) 02/08/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 7 3 7 F B 7 (B) 01/09/2011 10/10/2011
9 Chi tiết máy 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 17/09/2011 17/10/2011
10 Hình họa (Cơ khí) 8 6.9 C 6.9 (C) 17/09/2011
11 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 18/09/2011
12 Công nghệ CAD/CAM 7 7.6 B 7.6 (B) 18/02/2012
13 Công nghệ CNC 8 8.2 B 8.2 (B) 17/02/2012
14 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 5 6.1 C 6.1 (C) 13/02/2012
16 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 13/02/2012 11/03/2012
17 Thực tập sửa chữa 8.2 B 8.2 (B)
18 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
19 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CĐ) I (I)
20 Cơ lý thuyết ** 2 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 04/04/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo