Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Đức Thắng
Mã sinh viên: 1131190232
Lớp: CĐ CĐ 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.9 B 7.9 (B) 09/02/2012
2 CADD 8 7.8 B 7.8 (B) 30/07/2011
3 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2011
4 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 13/10/2011
5 Thiết bị cơ khí 7 7.6 B 7.6 (B) 13/07/2011
6 Trang bị điện 5 6.6 C 6.6 (C) 05/08/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 23/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
9 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 19/07/2011 10/10/2011
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.6 C 6.6 (C) 17/09/2011
11 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2011
12 Công nghệ CAD/CAM 4 ** 4.8 ** D ** 4.8 (D) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Công nghệ CNC 5 5.9 C 5.9 (C) 15/02/2012
14 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 6 6.9 C 6.9 (C) 13/02/2012
16 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 7 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2012
17 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
18 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
19 Máy nâng chuyển 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2012
20 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2012
21 Cơ lý thuyết 6 6.7 C 6.7 (C) 04/04/2012
22 Sức bền vật liệu 3 4.9 D 4.9 (D) 28/03/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo