Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Quyên
Mã sinh viên: 1131190234
Lớp: CĐ CĐ 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 30/07/2011 11/10/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 02/07/2011 29/09/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 13/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 7 7.6 B 7.6 (B) 13/07/2011
5 Trang bị điện 9 9 A 9 (A) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 23/08/2011 29/09/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 6 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 19/07/2011 10/10/2011
9 Cơ lý thuyết 6 6.4 C 6.4 (C) 17/09/2011
10 Công nghệ CAD/CAM 2 7 3.9 7.2 F B 7.2 (B) 18/02/2012 12/04/2012
11 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 15/02/2012
12 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
13 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 13/02/2012 06/04/2012
14 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2012
15 Thực tập sửa chữa 8.8 A 8.8 (A)
16 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
17 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CĐ) I (I)
18 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
19 Sức bền vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 28/03/2012
20 Vật liệu học 6 6.8 C 6.8 (C) 28/03/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo