Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Đức Lập
Mã sinh viên: 1131190270
Lớp: CĐ CĐ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 30/07/2011 11/10/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 5 6 C 6 (C) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 4 4 D 4 (D) 17/09/2011
4 Thiết bị cơ khí 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Trang bị điện 5 6.3 C 6.3 (C) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 7 3 7 F B 7 (B) 19/07/2011 10/10/2011
9 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
10 Công nghệ CAD/CAM 7 7.1 B 7.1 (B) 18/02/2012
11 Công nghệ CNC 5 6.1 C 6.1 (C) 17/02/2012
12 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
13 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
14 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 7 7.4 B 7.4 (B) 13/02/2012
15 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
16 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
17 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CĐ) I (I)
18 Sức bền vật liệu 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 28/03/2012 12/04/2012
19 Vật liệu học 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 28/03/2012 21/04/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo