Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Vũ Phong
Mã sinh viên: 1131190287
Lớp: CĐ CĐ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 1 6 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 30/07/2011 11/10/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 02/07/2011 29/09/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 17/09/2011
4 Thiết bị cơ khí 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Trang bị điện 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 05/08/2011 10/10/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 D 4 (D) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 28/07/2011 13/10/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 19/07/2011 10/10/2011
9 Hình họa (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2011
11 Vật liệu học 6 6.5 C 6.5 (C) 15/09/2011
12 Công nghệ CAD/CAM ** 0 ** 2.6 ** F 2.6 (F) 18/02/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Công nghệ CNC 4 4.3 D 4.3 (D) 17/02/2012
14 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) ** 8 ** 7.9 ** B 7.9 (B) 13/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 13/02/2012 11/03/2012
17 Thực tập sửa chữa 8.4 B 8.4 (B)
18 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
19 Công nghệ CAD/CAM 6 6.2 C 6.2 (C) 12/07/2012
20 Máy nâng chuyển 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 29/06/2012 23/07/2012
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5.6 C 5.6 (C) 11/07/2012
22 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
23 Hình họa (Cơ khí) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 04/04/2012 15/04/2012
24 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 04/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
26 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2013
27 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo