Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Quản Văn Thuật
Mã sinh viên: 1131190327
Lớp: CĐ CĐ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 30/07/2011 11/10/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 17/09/2011
4 Thiết bị cơ khí 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Trang bị điện 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 05/08/2011 10/10/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 19/07/2011 10/10/2011
9 Hóa học 1 3 5 D 5 (D) 17/09/2011
10 Nguyên lý máy 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/09/2011 10/10/2011
11 Vật liệu học 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 14/09/2011 18/10/2011
12 Công nghệ CAD/CAM 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 18/02/2012 12/04/2012
13 Công nghệ CNC 7 7.4 B 7.4 (B) 17/02/2012
14 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 13/02/2012 06/04/2012
16 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2012
17 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
18 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
19 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
20 Máy nâng chuyển 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 29/06/2012 23/07/2012
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2012
22 CADD 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 27/03/2012 12/04/2012
23 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
24 Vật liệu học 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 28/03/2012 21/04/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo