Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Năm
Mã sinh viên: 1131190335
Lớp: CĐ CĐ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.1 D 5.1 (D) 04/10/2011
2 CADD 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 30/07/2011 11/10/2011
3 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 02/07/2011 29/09/2011
4 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 17/09/2011
5 Thiết bị cơ khí 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/07/2011 10/10/2011
6 Trang bị điện 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 05/08/2011 10/10/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 0 ** 1 ** F ** ** 29/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 19/07/2011 10/10/2011
10 Hình họa (Cơ khí) 5 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2011
11 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7 B 7 (B) 20/09/2011
12 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2011
13 Sức bền vật liệu 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 17/09/2011 18/10/2011
14 Công nghệ CAD/CAM ** ** ** (I) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 17/02/2012
16 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
17 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 8 7.9 B 7.9 (B) 13/02/2012
18 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 7 7.1 B 7.1 (B) 13/02/2012
19 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
20 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
21 Công nghệ CAD/CAM ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 12/07/2012 23/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Máy nâng chuyển 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 29/06/2012 23/07/2012
23 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 11/07/2012 19/07/2012
24 Toán ứng dụng 2 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 30/03/2012 13/04/2012
25 Tiếng anh 4 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 03/04/2012 19/04/2012
26 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
27 Vật lý 1 5 5.7 C 5.7 (C) 29/03/2012
28 Toán ứng dụng 1 0 ** 3.2 ** F ** ** 02/04/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 10 A 10 (A)
30 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo