Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Minh Vương
Mã sinh viên: 1231010037
Lớp: CĐ CKCT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 6 6.4 C 6.4 (C) 26/09/2011
2 Tiếng anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 11/10/2011
3 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 09/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 04/10/2011 20/10/2011
5 Hóa học 1 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 30/09/2011 17/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 8 7.5 B 7.5 (B) 29/09/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 06/10/2011 20/10/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 04/10/2011
9 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** ** ** ** 24/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 04/02/2013 22/03/2013
11 Chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 03/02/2012
12 Dung sai và kỹ thuật đo 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 09/02/2012 13/03/2012
13 Nguyên lý cắt 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 14/02/2012 13/03/2012
14 Thực tập cắt gọt (CK) 7.2 B 7.2 (B)
15 Kỹ thuật điện-điện tử 2 2 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 07/02/2012 11/03/2012
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 21/02/2012 15/03/2012
17 Tiếng anh 3 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 08/02/2012 06/04/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.9 C 6.9 (C) 26/09/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Đồ gá 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 15/09/2012 22/10/2012
21 Máy cắt 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 14/09/2012 18/10/2012
22 Thiết kế xưởng 7 6.4 C 6.4 (C) 24/09/2012
23 Thủy lực đại cương 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 14/09/2012 15/10/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 24/09/2012 18/10/2012
25 Tiếng anh 4 3 4.2 D 4.2 (D) 03/10/2012
26 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
27 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.1 C 6.1 (C) 20/02/2013
29 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.9 C 5.9 (C) 25/01/2013
30 Công nghệ CNC 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 29/01/2013 20/03/2013
31 Công nghệ CAD/CAM 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 01/03/2013 22/03/2013
32 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
33 CADD 5 6.1 C 6.1 (C) 28/02/2013
34 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
35 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
36 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7.5 B 7.5 (B) 12/06/2013
37 Công nghệ gia công áp lực 7 7.3 B 7.3 (B) 11/06/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 10/06/2013 25/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 06/06/2013 18/06/2013
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2012
42 Vật lý 1 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 04/09/2012 02/10/2012
43 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Toán ứng dụng 1 4 5.8 C 5.8 (C) 02/04/2012
45 Tiếng anh 1 ** ** I ** ** 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
47 Đồ án công nghệ CTM 6.5 C 6.5 (C)
48 Đồ án công nghệ CTM I (I)
49 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo